OMI/UGX: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Ugandan Shilling (UGX)

ECOMI sang Ugandan Shilling

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Ugandan Shilling?

1 OMI hiện đang có giá trị USh1,1282
-USh0,04732
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:20:54 27 thg 1, 2025

Thị trường OMI/UGX hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI UGX

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 1,1282 UGX, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã tăng 3,00%. OMI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Ugandan Shilling (UGX)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
USh1,1275
Giá theo thời gian thực: USh1,1282
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
USh1,2051
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh31,0513
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
USh0,94743
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
USh305.686.980.770
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Ugandan Shilling (UGX) là USh1,1282, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIUSh31,0513. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng USh305.686.980.770.

Giá ECOMI theo UGX được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ugandan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ugandan Shilling (UGX) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 1,1282 UGX
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/UGX

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 1,1282 UGX. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 5,6410 UGX. Alternatively, if you have USh1 UGX, it would be equivalent to about 0,88637 UGX, while USh50 UGX would translate to approximately 44,3185 UGX. These figures provide an indication of the exchange rate between UGX and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Ugandan Shilling being 1,2051 UGX and the lowest value in the last 24 hours being 1,1275 UGX.

Chuyển đổi ECOMI Ugandan Shilling

OMIOMIUGXUGX
1 OMI1,1282 UGX
5 OMI5,6410 UGX
10 OMI11,2820 UGX
20 OMI22,5640 UGX
50 OMI56,4099 UGX
100 OMI112,82 UGX
1.000 OMI1.128,20 UGX

Chuyển đổi Ugandan Shilling ECOMI

UGXUGXOMIOMI
1 UGX0,88637 OMI
5 UGX4,4318 OMI
10 UGX8,8637 OMI
20 UGX17,7274 OMI
50 UGX44,3185 OMI
100 UGX88,6370 OMI
1.000 UGX886,37 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI UGX chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Ugandan Shilling
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang UGX
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang UGX trên OKX
Chuyển đổi OMI UGX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang UGX

Tỷ giá OMI UGX hôm nay là USh1,1282.
Tỷ giá giao dịch OMI /UGX đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 USh theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Ugandan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ugandan Shilling theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Ugandan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo UGX, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Ugandan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang UGX của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang UGX nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UGX. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,USh5 có giá trị 4,4318 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 5,6410 theo UGX.