OMR/CRO: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Cronos (CRO)
Omani Rial sang Cronos
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Cronos?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 18,8884 CRO CRO
+0,87000 CRO
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 04:06:37 10 thg 1, 2025
Thị trường OMR/CRO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR CRO
Tỷ giá OMR so với CRO hôm nay là 18,8884 CRO, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Cronos đã tăng 10,00% trong tuần qua. Cronos (CRO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Cronos (CRO)
Giá thấp nhất 24h
17,6919 CROGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
19,2026 CROGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang CRO hôm nay hiện là 18,8884 CRO. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Cronos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cronos và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Cronos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Cronos và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/CRO
Based on the current rate, 1 CRO is valued at approximately 18,8884 OMR. This means that acquiring 5 Cronos would amount to around 94,4419 OMR. Alternatively, if you have ر.ع.1 OMR, it would be equivalent to about 0,052943 OMR, while ر.ع.50 OMR would translate to approximately 2,6471 OMR. These figures provide an indication of the exchange rate between OMR and CRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Cronos exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Omani Rial being 19,2026 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 17,6919 OMR.
In the last 7 days, the Cronos exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Omani Rial being 19,2026 OMR and the lowest value in the last 24 hours being 17,6919 OMR.
Chuyển đổi Cronos Omani Rial
OMR | CRO |
---|---|
1 OMR | 18,8884 CRO |
5 OMR | 94,4419 CRO |
10 OMR | 188,88 CRO |
20 OMR | 377,77 CRO |
50 OMR | 944,42 CRO |
100 OMR | 1.888,84 CRO |
1.000 OMR | 18.888,38 CRO |
Chuyển đổi Omani Rial Cronos
CRO | OMR |
---|---|
1 CRO | 0,052943 OMR |
5 CRO | 0,26471 OMR |
10 CRO | 0,52943 OMR |
20 CRO | 1,0589 OMR |
50 CRO | 2,6471 OMR |
100 CRO | 5,2943 OMR |
1.000 CRO | 52,9426 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR CRO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OMR CRO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang CRO
Tỷ giá giao dịch OMR/CRO hôm nay là 18,8884 CRO. OKX cập nhật giá OMR sang CRO theo thời gian thực.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.210.190.780 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Ngoài nắm giữ CRO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Cronos. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CRO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CRO là ر.ع.0,36766. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CRO là ر.ع.0,052943.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,26471 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 94,4419 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO THBCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay