ONE/AMD: Chuyển đổi Harmony (ONE) sang Armenian Dram (AMD)
Harmony sang Armenian Dram
1 Harmony có giá trị bằng bao nhiêu Armenian Dram?
1 ONE hiện đang có giá trị Դ9,5231
-Դ0,40853
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 11:52:04 10 thg 1, 2025
Thị trường ONE/AMD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONE AMD
Tính đến hôm nay, 1 ONE bằng 9,5231 AMD, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Harmony (ONE) đã giảm 16,00%. ONE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Harmony (ONE) sang Armenian Dram (AMD)
Giá thấp nhất 24h
Դ9,1820Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Դ10,0109Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Giá hiện tại của Harmony (ONE) theo Armenian Dram (AMD) là Դ9,5231, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là Դ190,38. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Դ117.185.702.679.
Giá Harmony theo AMD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Armenian Dram sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Armenian Dram (AMD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là Դ190,38. Có 12.305.426.115 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.156.044.840 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Դ117.185.702.679.
Giá Harmony theo AMD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Armenian Dram sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Armenian Dram (AMD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONE/AMD
Based on the current rate, 1 ONE is valued at approximately 9,5231 AMD. This means that acquiring 5 Harmony would amount to around 47,6155 AMD. Alternatively, if you have Դ1 AMD, it would be equivalent to about 0,10501 AMD, while Դ50 AMD would translate to approximately 5,2504 AMD. These figures provide an indication of the exchange rate between AMD and ONE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Armenian Dram being 10,0109 AMD and the lowest value in the last 24 hours being 9,1820 AMD.
In the last 7 days, the Harmony exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ONE for Armenian Dram being 10,0109 AMD and the lowest value in the last 24 hours being 9,1820 AMD.
Chuyển đổi Harmony Armenian Dram
ONE | AMD |
---|---|
1 ONE | 9,5231 AMD |
5 ONE | 47,6155 AMD |
10 ONE | 95,2309 AMD |
20 ONE | 190,46 AMD |
50 ONE | 476,15 AMD |
100 ONE | 952,31 AMD |
1.000 ONE | 9.523,09 AMD |
Chuyển đổi Armenian Dram Harmony
AMD | ONE |
---|---|
1 AMD | 0,10501 ONE |
5 AMD | 0,52504 ONE |
10 AMD | 1,0501 ONE |
20 AMD | 2,1002 ONE |
50 AMD | 5,2504 ONE |
100 AMD | 10,5008 ONE |
1.000 AMD | 105,01 ONE |
Xem cách chuyển đổi ONE AMD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ONE AMD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONE sang AMD
Tỷ giá ONE AMD hôm nay là Դ9,5231.
Tỷ giá giao dịch ONE /AMD đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 12.305.426.115 ONE và tổng cung tối đa là 13.156.044.840 ONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Դ theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Armenian Dram, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Armenian Dram theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Armenian Dram thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo AMD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Armenian Dram và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang AMD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang AMD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AMD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Դ5 có giá trị 0,52504 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 47,6155 theo AMD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE THBONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi AMD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AMD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay