OP/UAH: Chuyển đổi Optimism (OP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Optimism sang Ukrainian Hryvnia
1 Optimism có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 OP hiện đang có giá trị ₴75,2944
-₴1,8960
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:02:35 9 thg 1, 2025
Thị trường OP/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OP UAH
Tính đến hôm nay, 1 OP bằng 75,2944 UAH, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Optimism (OP) đã giảm 4,00%. OP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Optimism (OP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴72,1148Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴78,0898Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Optimism (OP)
Giá hiện tại của Optimism (OP) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴75,2944, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Optimism là ₴205,37. Có 1.351.719.035 OP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 4.294.967.296 OP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴101.776.908.385.
Giá Optimism theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Optimism (OP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Optimism là ₴205,37. Có 1.351.719.035 OP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 4.294.967.296 OP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴101.776.908.385.
Giá Optimism theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Optimism (OP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OP/UAH
Based on the current rate, 1 OP is valued at approximately 75,2944 UAH. This means that acquiring 5 Optimism would amount to around 376,47 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,013281 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,66406 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and OP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Optimism exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OP for Ukrainian Hryvnia being 78,0898 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 72,1148 UAH.
In the last 7 days, the Optimism exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 OP for Ukrainian Hryvnia being 78,0898 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 72,1148 UAH.
Chuyển đổi Optimism Ukrainian Hryvnia
OP | UAH |
---|---|
1 OP | 75,2944 UAH |
5 OP | 376,47 UAH |
10 OP | 752,94 UAH |
20 OP | 1.505,89 UAH |
50 OP | 3.764,72 UAH |
100 OP | 7.529,44 UAH |
1.000 OP | 75.294,43 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Optimism
UAH | OP |
---|---|
1 UAH | 0,013281 OP |
5 UAH | 0,066406 OP |
10 UAH | 0,13281 OP |
20 UAH | 0,26562 OP |
50 UAH | 0,66406 OP |
100 UAH | 1,3281 OP |
1.000 UAH | 13,2812 OP |
Xem cách chuyển đổi OP UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OP UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OP sang UAH
Tỷ giá OP UAH hôm nay là ₴75,2944.
Tỷ giá giao dịch OP /UAH đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Optimism có tổng cung lưu hành hiện là 1.351.719.035 OP và tổng cung tối đa là 4.294.967.296 OP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Optimism, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Optimism và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Optimism có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Optimism thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Optimism , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OP theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Optimism theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Optimism sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OP sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi OP sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,066406 OP, trong khi 5 OP có giá trị 376,47 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OP và các loại tiền pháp định phổ biến.
OP USDOP AEDOP ALLOP AMDOP ANGOP ARSOP AUDOP AZNOP BAMOP BBDOP BDTOP BGNOP BHDOP BMDOP BNDOP BOBOP BRLOP BWPOP BYNOP CADOP CHFOP CLPOP CNYOP COPOP CRCOP CZKOP DJFOP DKKOP DOPOP DZDOP EGPOP ETBOP EUROP GBPOP GELOP GHSOP GTQOP HKDOP HNLOP HRKOP HUFOP IDROP ILSOP INROP IQDOP ISKOP JMDOP JODOP JPYOP KESOP KGSOP KHROP KRWOP KWDOP KYDOP KZTOP LAKOP LBPOP LKROP LRDOP MADOP MDLOP MKDOP MMKOP MNTOP MOPOP MUROP MXNOP MYROP MZNOP NADOP NIOOP NOKOP NPROP NZDOP OMROP PABOP PENOP PGKOP PHPOP PKROP PLNOP PYGOP QAROP RSDOP RWFOP SAROP SDGOP SEKOP SGDOP SOSOP THBOP TJSOP TNDOP TRYOP TTDOP TWDOP TZSOP UAHOP UGXOP UYUOP UZSOP VESOP VNDOP XAFOP XOFOP ZAROP ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay