OXT/ILS: Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Israeli New Shekel (ILS)
Orchid sang Israeli New Shekel
1 Orchid có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 OXT hiện đang có giá trị ₪0,40421
-₪0,00099
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 22:04:33 10 thg 1, 2025
Thị trường OXT/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OXT ILS
Tính đến hôm nay, 1 OXT bằng 0,40421 ILS, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Orchid (OXT) đã giảm 11,00%. OXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Orchid (OXT) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,39981Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,42319Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Giá hiện tại của Orchid (OXT) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,40421, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là ₪3,8545. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪239.108.591.
Giá Orchid theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là ₪3,8545. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪239.108.591.
Giá Orchid theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OXT/ILS
Based on the current rate, 1 OXT is valued at approximately 0,40421 ILS. This means that acquiring 5 Orchid would amount to around 2,0211 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 2,4740 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 123,70 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and OXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Israeli New Shekel being 0,42319 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,39981 ILS.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Israeli New Shekel being 0,42319 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,39981 ILS.
Chuyển đổi Orchid Israeli New Shekel
OXT | ILS |
---|---|
1 OXT | 0,40421 ILS |
5 OXT | 2,0211 ILS |
10 OXT | 4,0421 ILS |
20 OXT | 8,0842 ILS |
50 OXT | 20,2105 ILS |
100 OXT | 40,4211 ILS |
1.000 OXT | 404,21 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Orchid
ILS | OXT |
---|---|
1 ILS | 2,4740 OXT |
5 ILS | 12,3698 OXT |
10 ILS | 24,7396 OXT |
20 ILS | 49,4792 OXT |
50 ILS | 123,70 OXT |
100 ILS | 247,40 OXT |
1.000 ILS | 2.473,96 OXT |
Xem cách chuyển đổi OXT ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OXT ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OXT sang ILS
Tỷ giá OXT ILS hôm nay là ₪0,40421.
Tỷ giá giao dịch OXT /ILS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Orchid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Orchid thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Orchid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OXT theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Orchid theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Orchid sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OXT sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OXT sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 12,3698 OXT, trong khi 5 OXT có giá trị 2,0211 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT THBOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay