PGK/CXT: Chuyển đổi Papua New Guinean Kina (PGK) sang Covalent (CXT)
Papua New Guinean Kina sang Covalent
Hôm nay 1 PGK có giá trị bằng bao nhiêu Covalent?
1 Papua New Guinean Kina hiện đang có giá trị 2,4546 CXT CXT
+0,047372 CXT
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 03:58:31 11 thg 1, 2025
Thị trường PGK/CXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PGK CXT
Tỷ giá PGK so với CXT hôm nay là 2,4546 CXT, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Covalent đã tăng 29,00% trong tuần qua. Covalent (CXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Papua New Guinean Kina (PGK) sang Covalent (CXT)
Giá thấp nhất 24h
2,3467 CXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,5481 CXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Tỷ giá chuyển đổi PGK sang CXT hôm nay hiện là 2,4546 CXT. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 29,00% trong bảy ngày qua.
Giá Papua New Guinean Kina sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Giá Papua New Guinean Kina sang Covalent được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Covalent và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PGK/CXT
Based on the current rate, 1 CXT is valued at approximately 2,4546 PGK. This means that acquiring 5 Covalent would amount to around 12,2728 PGK. Alternatively, if you have K1 PGK, it would be equivalent to about 0,40741 PGK, while K50 PGK would translate to approximately 20,3703 PGK. These figures provide an indication of the exchange rate between PGK and CXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Papua New Guinean Kina being 2,5481 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 2,3467 PGK.
In the last 7 days, the Covalent exchange rate has tăng by 29,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CXT for Papua New Guinean Kina being 2,5481 PGK and the lowest value in the last 24 hours being 2,3467 PGK.
Chuyển đổi Covalent Papua New Guinean Kina
PGK | CXT |
---|---|
1 PGK | 2,4546 CXT |
5 PGK | 12,2728 CXT |
10 PGK | 24,5456 CXT |
20 PGK | 49,0911 CXT |
50 PGK | 122,73 CXT |
100 PGK | 245,46 CXT |
1.000 PGK | 2.454,56 CXT |
Chuyển đổi Papua New Guinean Kina Covalent
CXT | PGK |
---|---|
1 CXT | 0,40741 PGK |
5 CXT | 2,0370 PGK |
10 CXT | 4,0741 PGK |
20 CXT | 8,1481 PGK |
50 CXT | 20,3703 PGK |
100 CXT | 40,7406 PGK |
1.000 CXT | 407,41 PGK |
Xem cách chuyển đổi PGK CXT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PGK CXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PGK sang CXT
Tỷ giá giao dịch PGK/CXT hôm nay là 2,4546 CXT. OKX cập nhật giá PGK sang CXT theo thời gian thực.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 898.905.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Ngoài nắm giữ CXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Covalent. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CXT là K1,1024. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CXT là K0,40741.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Papua New Guinean Kina, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Papua New Guinean Kina theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Papua New Guinean Kina thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo PGK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Papua New Guinean Kina và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang PGK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang PGK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PGK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 2,0370 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 12,2728 theo PGK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
CXT USDCXT AEDCXT ALLCXT AMDCXT ANGCXT ARSCXT AUDCXT AZNCXT BAMCXT BBDCXT BDTCXT BGNCXT BHDCXT BMDCXT BNDCXT BOBCXT BRLCXT BWPCXT BYNCXT CADCXT CHFCXT CLPCXT CNYCXT COPCXT CRCCXT CZKCXT DJFCXT DKKCXT DOPCXT DZDCXT EGPCXT ETBCXT EURCXT GBPCXT GELCXT GHSCXT GTQCXT HKDCXT HNLCXT HRKCXT HUFCXT IDRCXT ILSCXT INRCXT IQDCXT ISKCXT JMDCXT JODCXT JPYCXT KESCXT KGSCXT KHRCXT KRWCXT KWDCXT KYDCXT KZTCXT LAKCXT LBPCXT LKRCXT LRDCXT MADCXT MDLCXT MKDCXT MMKCXT MNTCXT MOPCXT MURCXT MXNCXT MYRCXT MZNCXT NADCXT NIOCXT NOKCXT NPRCXT NZDCXT OMRCXT PABCXT PENCXT PGKCXT PHPCXT PKRCXT PLNCXT PYGCXT QARCXT RSDCXT RWFCXT SARCXT SDGCXT SEKCXT SGDCXT SOSCXT THBCXT TJSCXT TNDCXT TRYCXT TTDCXT TWDCXT TZSCXT UAHCXT UGXCXT UYUCXT UZSCXT VESCXT VNDCXT XAFCXT XOFCXT ZARCXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi PGK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PGK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CXT)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay