PRCL/GEL: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Georgian Lari (GEL)
Parcl sang Georgian Lari
1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 PRCL hiện đang có giá trị ლ0,78705
+ლ0,042658
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 21:06:43 10 thg 1, 2025
Thị trường PRCL/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL GEL
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 0,78705 GEL, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã giảm 23,00%. PRCL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,69467Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,79157Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,78705, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ლ2,9380. Có 222.998.545 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ175.509.890.
Giá Parcl theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ლ2,9380. Có 222.998.545 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ175.509.890.
Giá Parcl theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/GEL
Based on the current rate, 1 PRCL is valued at approximately 0,78705 GEL. This means that acquiring 5 Parcl would amount to around 3,9352 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 1,2706 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 63,5288 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and PRCL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Georgian Lari being 0,79157 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,69467 GEL.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 23,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Georgian Lari being 0,79157 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,69467 GEL.
Chuyển đổi Parcl Georgian Lari
PRCL | GEL |
---|---|
1 PRCL | 0,78705 GEL |
5 PRCL | 3,9352 GEL |
10 PRCL | 7,8705 GEL |
20 PRCL | 15,7409 GEL |
50 PRCL | 39,3523 GEL |
100 PRCL | 78,7045 GEL |
1.000 PRCL | 787,05 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Parcl
GEL | PRCL |
---|---|
1 GEL | 1,2706 PRCL |
5 GEL | 6,3529 PRCL |
10 GEL | 12,7058 PRCL |
20 GEL | 25,4115 PRCL |
50 GEL | 63,5288 PRCL |
100 GEL | 127,06 PRCL |
1.000 GEL | 1.270,58 PRCL |
Xem cách chuyển đổi PRCL GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRCL GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang GEL
Tỷ giá PRCL GEL hôm nay là ლ0,78705.
Tỷ giá giao dịch PRCL /GEL đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 222.998.545 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 6,3529 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 3,9352 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL THBPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay