PRQ/BGN: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Bulgarian Lev (BGN)

PARSIQ sang Bulgarian Lev

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?

1 PRQ hiện đang có giá trị лв0,43612
-лв0,00074
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:07:26 10 thg 1, 2025

Thị trường PRQ/BGN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ BGN

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 0,43612 BGN, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã tăng 6,00%. PRQ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 77,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Bulgarian Lev (BGN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв0,41422
Giá theo thời gian thực: лв0,43612
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв0,45205
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв4,9992
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв0,079679
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв127.676.481
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,43612, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQлв4,9992. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв127.676.481.

Giá PARSIQ theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 0,43612 BGN
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/BGN

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 0,43612 BGN. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 2,1806 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 2,2930 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 114,65 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Bulgarian Lev being 0,45205 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,41422 BGN.

Chuyển đổi PARSIQ Bulgarian Lev

PRQPRQBGNBGN
1 PRQ0,43612 BGN
5 PRQ2,1806 BGN
10 PRQ4,3612 BGN
20 PRQ8,7224 BGN
50 PRQ21,8059 BGN
100 PRQ43,6118 BGN
1.000 PRQ436,12 BGN

Chuyển đổi Bulgarian Lev PARSIQ

BGNBGNPRQPRQ
1 BGN2,2930 PRQ
5 BGN11,4648 PRQ
10 BGN22,9296 PRQ
20 BGN45,8592 PRQ
50 BGN114,65 PRQ
100 BGN229,30 PRQ
1.000 BGN2.292,96 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ BGN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Bulgarian Lev
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang BGN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang BGN trên OKX
Chuyển đổi PRQ BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang BGN

Tỷ giá PRQ BGN hôm nay là лв0,43612.
Tỷ giá giao dịch PRQ /BGN đã biến động 0,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 11,4648 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 2,1806 theo BGN.