PRQ/KZT: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

PARSIQ sang Kazakhstani Tenge

1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?

1 PRQ hiện đang có giá trị 〒118,96
-〒3,9264
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:24:50 11 thg 1, 2025

Thị trường PRQ/KZT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi PRQ KZT

Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 118,96 KZT, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã tăng 4,00%. PRQ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 75,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
〒115,09
Giá theo thời gian thực: 〒118,96
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
〒125,60
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒1.389,03
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒22,1390
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
〒34.826.147.989
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
292.756.872 PRQ
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒118,96, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ〒1.389,03. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒34.826.147.989.

Giá PARSIQ theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 PRQ ≈ 118,96 KZT
Tìm hiểu thêm về PRQ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi PRQ/KZT

Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 118,96 KZT. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 594,80 KZT. Alternatively, if you have 〒1 KZT, it would be equivalent to about 0,0084062 KZT, while 〒50 KZT would translate to approximately 0,42031 KZT. These figures provide an indication of the exchange rate between KZT and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Kazakhstani Tenge being 125,60 KZT and the lowest value in the last 24 hours being 115,09 KZT.

Chuyển đổi PARSIQ Kazakhstani Tenge

PRQPRQKZTKZT
1 PRQ118,96 KZT
5 PRQ594,80 KZT
10 PRQ1.189,59 KZT
20 PRQ2.379,19 KZT
50 PRQ5.947,96 KZT
100 PRQ11.895,93 KZT
1.000 PRQ118.959,3 KZT

Chuyển đổi Kazakhstani Tenge PARSIQ

KZTKZTPRQPRQ
1 KZT0,0084062 PRQ
5 KZT0,042031 PRQ
10 KZT0,084062 PRQ
20 KZT0,16812 PRQ
50 KZT0,42031 PRQ
100 KZT0,84062 PRQ
1.000 KZT8,4062 PRQ

Xem cách chuyển đổi PRQ KZT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi PARSIQ sang Kazakhstani Tenge
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi PRQ sang KZT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi PRQ sang KZT trên OKX
Chuyển đổi PRQ KZT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang KZT

Tỷ giá PRQ KZT hôm nay là 〒118,96.
Tỷ giá giao dịch PRQ /KZT đã biến động -3,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,042031 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 594,80 theo KZT.