PRQ/UZS: Chuyển đổi PARSIQ (PRQ) sang Uzbekistan Som (UZS)
PARSIQ sang Uzbekistan Som
1 PARSIQ có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?
1 PRQ hiện đang có giá trị лв2.917,85
-лв63,4880
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 00:48:50 11 thg 1, 2025
Thị trường PRQ/UZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRQ UZS
Tính đến hôm nay, 1 PRQ bằng 2.917,85 UZS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PARSIQ (PRQ) đã giảm 1,00%. PRQ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 70,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PARSIQ (PRQ) sang Uzbekistan Som (UZS)
Giá thấp nhất 24h
лв2.825,60Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв3.083,70Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRQ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PARSIQ (PRQ)
Giá hiện tại của PARSIQ (PRQ) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв2.917,85, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là лв34.102,10. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв854.221.917.264.
Giá PARSIQ theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PARSIQ là лв34.102,10. Có 292.756.872 PRQ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 310.256.872 PRQ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв854.221.917.264.
Giá PARSIQ theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PARSIQ (PRQ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRQ/UZS
Based on the current rate, 1 PRQ is valued at approximately 2.917,85 UZS. This means that acquiring 5 PARSIQ would amount to around 14.589,27 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,00034272 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,017136 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and PRQ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Uzbekistan Som being 3.083,70 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 2.825,60 UZS.
In the last 7 days, the PARSIQ exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 PRQ for Uzbekistan Som being 3.083,70 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 2.825,60 UZS.
Chuyển đổi PARSIQ Uzbekistan Som
PRQ | UZS |
---|---|
1 PRQ | 2.917,85 UZS |
5 PRQ | 14.589,27 UZS |
10 PRQ | 29.178,54 UZS |
20 PRQ | 58.357,09 UZS |
50 PRQ | 145.892,7 UZS |
100 PRQ | 291.785,4 UZS |
1.000 PRQ | 2.917.854 UZS |
Chuyển đổi Uzbekistan Som PARSIQ
UZS | PRQ |
---|---|
1 UZS | 0,00034272 PRQ |
5 UZS | 0,0017136 PRQ |
10 UZS | 0,0034272 PRQ |
20 UZS | 0,0068544 PRQ |
50 UZS | 0,017136 PRQ |
100 UZS | 0,034272 PRQ |
1.000 UZS | 0,34272 PRQ |
Xem cách chuyển đổi PRQ UZS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRQ UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRQ sang UZS
Tỷ giá PRQ UZS hôm nay là лв2.917,85.
Tỷ giá giao dịch PRQ /UZS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
PARSIQ có tổng cung lưu hành hiện là 292.756.872 PRQ và tổng cung tối đa là 310.256.872 PRQ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PARSIQ, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PARSIQ và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo PARSIQ có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PARSIQ thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo PARSIQ , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRQ theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PARSIQ theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PARSIQ sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRQ sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRQ sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRQ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0017136 PRQ, trong khi 5 PRQ có giá trị 14.589,27 theo UZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRQ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRQ và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRQ USDPRQ AEDPRQ ALLPRQ AMDPRQ ANGPRQ ARSPRQ AUDPRQ AZNPRQ BAMPRQ BBDPRQ BDTPRQ BGNPRQ BHDPRQ BMDPRQ BNDPRQ BOBPRQ BRLPRQ BWPPRQ BYNPRQ CADPRQ CHFPRQ CLPPRQ CNYPRQ COPPRQ CRCPRQ CZKPRQ DJFPRQ DKKPRQ DOPPRQ DZDPRQ EGPPRQ ETBPRQ EURPRQ GBPPRQ GELPRQ GHSPRQ GTQPRQ HKDPRQ HNLPRQ HRKPRQ HUFPRQ IDRPRQ ILSPRQ INRPRQ IQDPRQ ISKPRQ JMDPRQ JODPRQ JPYPRQ KESPRQ KGSPRQ KHRPRQ KRWPRQ KWDPRQ KYDPRQ KZTPRQ LAKPRQ LBPPRQ LKRPRQ LRDPRQ MADPRQ MDLPRQ MKDPRQ MMKPRQ MNTPRQ MOPPRQ MURPRQ MXNPRQ MYRPRQ MZNPRQ NADPRQ NIOPRQ NOKPRQ NPRPRQ NZDPRQ OMRPRQ PABPRQ PENPRQ PGKPRQ PHPPRQ PKRPRQ PLNPRQ PYGPRQ QARPRQ RSDPRQ RWFPRQ SARPRQ SDGPRQ SEKPRQ SGDPRQ SOSPRQ THBPRQ TJSPRQ TNDPRQ TRYPRQ TTDPRQ TWDPRQ TZSPRQ UAHPRQ UGXPRQ UYUPRQ UZSPRQ VESPRQ VNDPRQ XAFPRQ XOFPRQ ZARPRQ ZMW
Giao dịch chuyển đổi UZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay