PYUSD/EGP: Chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Egyptian Pound (EGP)
PayPal USD sang Egyptian Pound
1 PayPal USD có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 PYUSD hiện đang có giá trị ج.م50,5246
-ج.م0,02528
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 17:01:21 10 thg 1, 2025
Thị trường PYUSD/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PYUSD EGP
Tính đến hôm nay, 1 PYUSD bằng 50,5246 EGP, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PayPal USD (PYUSD) đã giảm 0,00%. PYUSD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PayPal USD (PYUSD) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م50,1808Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م50,6207Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PYUSD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PayPal USD (PYUSD)
Giá hiện tại của PayPal USD (PYUSD) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م50,5246, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PayPal USD là ج.م252,79. Có 523.626.323 PYUSD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 523.626.323 PYUSD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م26.456.016.063.
Giá PayPal USD theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PayPal USD (PYUSD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PayPal USD là ج.م252,79. Có 523.626.323 PYUSD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 523.626.323 PYUSD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م26.456.016.063.
Giá PayPal USD theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PayPal USD (PYUSD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PYUSD/EGP
Based on the current rate, 1 PYUSD is valued at approximately 50,5246 EGP. This means that acquiring 5 PayPal USD would amount to around 252,62 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,019792 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,98962 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and PYUSD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PayPal USD exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 PYUSD for Egyptian Pound being 50,6207 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 50,1808 EGP.
In the last 7 days, the PayPal USD exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 PYUSD for Egyptian Pound being 50,6207 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 50,1808 EGP.
Chuyển đổi PayPal USD Egyptian Pound
PYUSD | EGP |
---|---|
1 PYUSD | 50,5246 EGP |
5 PYUSD | 252,62 EGP |
10 PYUSD | 505,25 EGP |
20 PYUSD | 1.010,49 EGP |
50 PYUSD | 2.526,23 EGP |
100 PYUSD | 5.052,46 EGP |
1.000 PYUSD | 50.524,61 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound PayPal USD
EGP | PYUSD |
---|---|
1 EGP | 0,019792 PYUSD |
5 EGP | 0,098962 PYUSD |
10 EGP | 0,19792 PYUSD |
20 EGP | 0,39585 PYUSD |
50 EGP | 0,98962 PYUSD |
100 EGP | 1,9792 PYUSD |
1.000 EGP | 19,7923 PYUSD |
Xem cách chuyển đổi PYUSD EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PYUSD EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PYUSD sang EGP
Tỷ giá PYUSD EGP hôm nay là ج.م50,5246.
Tỷ giá giao dịch PYUSD /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
PayPal USD có tổng cung lưu hành hiện là 523.626.323 PYUSD và tổng cung tối đa là 523.626.323 PYUSD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PayPal USD, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PayPal USD và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo PayPal USD có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PayPal USD thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo PayPal USD , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PYUSD theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PayPal USD theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PayPal USD sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PYUSD sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi PYUSD sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PYUSD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,098962 PYUSD, trong khi 5 PYUSD có giá trị 252,62 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PYUSD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PYUSD và các loại tiền pháp định phổ biến.
PYUSD USDPYUSD AEDPYUSD ALLPYUSD AMDPYUSD ANGPYUSD ARSPYUSD AUDPYUSD AZNPYUSD BAMPYUSD BBDPYUSD BDTPYUSD BGNPYUSD BHDPYUSD BMDPYUSD BNDPYUSD BOBPYUSD BRLPYUSD BWPPYUSD BYNPYUSD CADPYUSD CHFPYUSD CLPPYUSD CNYPYUSD COPPYUSD CRCPYUSD CZKPYUSD DJFPYUSD DKKPYUSD DOPPYUSD DZDPYUSD EGPPYUSD ETBPYUSD EURPYUSD GBPPYUSD GELPYUSD GHSPYUSD GTQPYUSD HKDPYUSD HNLPYUSD HRKPYUSD HUFPYUSD IDRPYUSD ILSPYUSD INRPYUSD IQDPYUSD ISKPYUSD JMDPYUSD JODPYUSD JPYPYUSD KESPYUSD KGSPYUSD KHRPYUSD KRWPYUSD KWDPYUSD KYDPYUSD KZTPYUSD LAKPYUSD LBPPYUSD LKRPYUSD LRDPYUSD MADPYUSD MDLPYUSD MKDPYUSD MMKPYUSD MNTPYUSD MOPPYUSD MURPYUSD MXNPYUSD MYRPYUSD MZNPYUSD NADPYUSD NIOPYUSD NOKPYUSD NPRPYUSD NZDPYUSD OMRPYUSD PABPYUSD PENPYUSD PGKPYUSD PHPPYUSD PKRPYUSD PLNPYUSD PYGPYUSD QARPYUSD RSDPYUSD RWFPYUSD SARPYUSD SDGPYUSD SEKPYUSD SGDPYUSD SOSPYUSD THBPYUSD TJSPYUSD TNDPYUSD TRYPYUSD TTDPYUSD TWDPYUSD TZSPYUSD UAHPYUSD UGXPYUSD UYUPYUSD UZSPYUSD VESPYUSD VNDPYUSD XAFPYUSD XOFPYUSD ZARPYUSD ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay