RVN/QAR: Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Qatari Rial (QAR)
Ravencoin sang Qatari Rial
1 Ravencoin có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 RVN hiện đang có giá trị ر.ق0,067031
-ر.ق0,00193
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 19:37:36 25 thg 1, 2025
Thị trường RVN/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RVN QAR
Tính đến hôm nay, 1 RVN bằng 0,067031 QAR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ravencoin (RVN) đã giảm 10,00%. RVN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ravencoin (RVN) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق0,066121Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق0,069543Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RVN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ravencoin (RVN)
Giá hiện tại của Ravencoin (RVN) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق0,067031, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là ر.ق1,0723. Có 14.749.590.895 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق988.677.030.
Giá Ravencoin theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ravencoin là ر.ق1,0723. Có 14.749.590.895 RVN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 RVN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق988.677.030.
Giá Ravencoin theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ravencoin (RVN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RVN/QAR
Based on the current rate, 1 RVN is valued at approximately 0,067031 QAR. This means that acquiring 5 Ravencoin would amount to around 0,33515 QAR. Alternatively, if you have ر.ق1 QAR, it would be equivalent to about 14,9185 QAR, while ر.ق50 QAR would translate to approximately 745,93 QAR. These figures provide an indication of the exchange rate between QAR and RVN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Qatari Rial being 0,069543 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,066121 QAR.
In the last 7 days, the Ravencoin exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 RVN for Qatari Rial being 0,069543 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,066121 QAR.
Chuyển đổi Ravencoin Qatari Rial
RVN | QAR |
---|---|
1 RVN | 0,067031 QAR |
5 RVN | 0,33515 QAR |
10 RVN | 0,67031 QAR |
20 RVN | 1,3406 QAR |
50 RVN | 3,3515 QAR |
100 RVN | 6,7031 QAR |
1.000 RVN | 67,0308 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial Ravencoin
QAR | RVN |
---|---|
1 QAR | 14,9185 RVN |
5 QAR | 74,5926 RVN |
10 QAR | 149,19 RVN |
20 QAR | 298,37 RVN |
50 QAR | 745,93 RVN |
100 QAR | 1.491,85 RVN |
1.000 QAR | 14.918,51 RVN |
Xem cách chuyển đổi RVN QAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RVN QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RVN sang QAR
Tỷ giá RVN QAR hôm nay là ر.ق0,067031.
Tỷ giá giao dịch RVN /QAR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ravencoin có tổng cung lưu hành hiện là 14.749.590.895 RVN và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 RVN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ravencoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ravencoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Ravencoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ravencoin thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Ravencoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RVN theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ravencoin theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ravencoin sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RVN sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi RVN sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RVN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 74,5926 RVN, trong khi 5 RVN có giá trị 0,33515 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RVN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RVN và các loại tiền pháp định phổ biến.
RVN USDRVN AEDRVN ALLRVN AMDRVN ANGRVN ARSRVN AUDRVN AZNRVN BAMRVN BBDRVN BDTRVN BGNRVN BHDRVN BMDRVN BNDRVN BOBRVN BRLRVN BWPRVN BYNRVN CADRVN CHFRVN CLPRVN CNYRVN COPRVN CRCRVN CZKRVN DJFRVN DKKRVN DOPRVN DZDRVN EGPRVN ETBRVN EURRVN GBPRVN GELRVN GHSRVN GTQRVN HKDRVN HNLRVN HRKRVN HUFRVN IDRRVN ILSRVN INRRVN IQDRVN ISKRVN JMDRVN JODRVN JPYRVN KESRVN KGSRVN KHRRVN KRWRVN KWDRVN KYDRVN KZTRVN LAKRVN LBPRVN LKRRVN LRDRVN MADRVN MDLRVN MKDRVN MMKRVN MNTRVN MOPRVN MURRVN MXNRVN MYRRVN MZNRVN NADRVN NIORVN NOKRVN NPRRVN NZDRVN OMRRVN PABRVN PENRVN PGKRVN PHPRVN PKRRVN PLNRVN PYGRVN QARRVN RSDRVN RWFRVN SARRVN SDGRVN SEKRVN SGDRVN SOSRVN THBRVN TJSRVN TNDRVN TRYRVN TTDRVN TWDRVN TZSRVN UAHRVN UGXRVN UYURVN UZSRVN VESRVN VNDRVN XAFRVN XOFRVN ZARRVN ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay