SAR/CVC: Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Civic (CVC)
Saudi Riyal sang Civic
Hôm nay 1 SAR có giá trị bằng bao nhiêu Civic?
1 Saudi Riyal hiện đang có giá trị 1,8007 CVC CVC
-0,02804 CVC
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 01:15:02 27 thg 1, 2025
Thị trường SAR/CVC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SAR CVC
Tỷ giá SAR so với CVC hôm nay là 1,8007 CVC, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Civic đã tăng 6,00% trong tuần qua. Civic (CVC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Saudi Riyal (SAR) sang Civic (CVC)
Giá thấp nhất 24h
1,7192 CVCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,8346 CVCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Tỷ giá chuyển đổi SAR sang CVC hôm nay hiện là 1,8007 CVC. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Saudi Riyal sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Giá Saudi Riyal sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SAR/CVC
Based on the current rate, 1 CVC is valued at approximately 1,8007 SAR. This means that acquiring 5 Civic would amount to around 9,0034 SAR. Alternatively, if you have ﷼1 SAR, it would be equivalent to about 0,55534 SAR, while ﷼50 SAR would translate to approximately 27,7672 SAR. These figures provide an indication of the exchange rate between SAR and CVC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Saudi Riyal being 1,8346 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 1,7192 SAR.
In the last 7 days, the Civic exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 CVC for Saudi Riyal being 1,8346 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 1,7192 SAR.
Chuyển đổi Civic Saudi Riyal
SAR | CVC |
---|---|
1 SAR | 1,8007 CVC |
5 SAR | 9,0034 CVC |
10 SAR | 18,0069 CVC |
20 SAR | 36,0137 CVC |
50 SAR | 90,0344 CVC |
100 SAR | 180,07 CVC |
1.000 SAR | 1.800,69 CVC |
Chuyển đổi Saudi Riyal Civic
CVC | SAR |
---|---|
1 CVC | 0,55534 SAR |
5 CVC | 2,7767 SAR |
10 CVC | 5,5534 SAR |
20 CVC | 11,1069 SAR |
50 CVC | 27,7672 SAR |
100 CVC | 55,5343 SAR |
1.000 CVC | 555,34 SAR |
Xem cách chuyển đổi SAR CVC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SAR CVC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SAR sang CVC
Tỷ giá giao dịch SAR/CVC hôm nay là 1,8007 CVC. OKX cập nhật giá SAR sang CVC theo thời gian thực.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Ngoài nắm giữ CVC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Civic. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CVC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CVC là ﷼6,0013. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CVC là ﷼0,55534.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ﷼ theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Saudi Riyal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Saudi Riyal theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Saudi Riyal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Saudi Riyal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 2,7767 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 9,0034 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC THBCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay