SD/ILS: Chuyển đổi Stader (SD) sang Israeli New Shekel (ILS)
Stader sang Israeli New Shekel
1 Stader có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 SD hiện đang có giá trị ₪4,6218
+₪0,32305
(+8,00%)Cập nhật gần nhất: 21:21:18 10 thg 1, 2025
Thị trường SD/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SD ILS
Tính đến hôm nay, 1 SD bằng 4,6218 ILS, tăng 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stader (SD) đã tăng 4,00%. SD đang có xu hướng đi lên, đang tăng 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Stader (SD) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪4,1574Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪4,6519Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stader (SD)
Giá hiện tại của Stader (SD) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪4,6218, với tăng 8,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Stader là ₪55,0645. Có 53.284.811 SD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 150.000.000 SD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪246.269.137.
Giá Stader theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stader (SD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Stader là ₪55,0645. Có 53.284.811 SD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 150.000.000 SD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪246.269.137.
Giá Stader theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stader (SD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SD/ILS
Based on the current rate, 1 SD is valued at approximately 4,6218 ILS. This means that acquiring 5 Stader would amount to around 23,1088 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,21637 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 10,8184 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and SD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Stader exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 SD for Israeli New Shekel being 4,6519 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 4,1574 ILS.
In the last 7 days, the Stader exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 SD for Israeli New Shekel being 4,6519 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 4,1574 ILS.
Chuyển đổi Stader Israeli New Shekel
SD | ILS |
---|---|
1 SD | 4,6218 ILS |
5 SD | 23,1088 ILS |
10 SD | 46,2175 ILS |
20 SD | 92,4350 ILS |
50 SD | 231,09 ILS |
100 SD | 462,18 ILS |
1.000 SD | 4.621,75 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Stader
ILS | SD |
---|---|
1 ILS | 0,21637 SD |
5 ILS | 1,0818 SD |
10 ILS | 2,1637 SD |
20 ILS | 4,3274 SD |
50 ILS | 10,8184 SD |
100 ILS | 21,6368 SD |
1.000 ILS | 216,37 SD |
Xem cách chuyển đổi SD ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SD ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SD sang ILS
Tỷ giá SD ILS hôm nay là ₪4,6218.
Tỷ giá giao dịch SD /ILS đã biến động 8,00% trong 24h qua.
Stader có tổng cung lưu hành hiện là 53.284.811 SD và tổng cung tối đa là 150.000.000 SD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stader, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stader và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Stader có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stader thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Stader , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SD theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stader theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stader sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SD sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi SD sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 1,0818 SD, trong khi 5 SD có giá trị 23,1088 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SD và các loại tiền pháp định phổ biến.
SD USDSD AEDSD ALLSD AMDSD ANGSD ARSSD AUDSD AZNSD BAMSD BBDSD BDTSD BGNSD BHDSD BMDSD BNDSD BOBSD BRLSD BWPSD BYNSD CADSD CHFSD CLPSD CNYSD COPSD CRCSD CZKSD DJFSD DKKSD DOPSD DZDSD EGPSD ETBSD EURSD GBPSD GELSD GHSSD GTQSD HKDSD HNLSD HRKSD HUFSD IDRSD ILSSD INRSD IQDSD ISKSD JMDSD JODSD JPYSD KESSD KGSSD KHRSD KRWSD KWDSD KYDSD KZTSD LAKSD LBPSD LKRSD LRDSD MADSD MDLSD MKDSD MMKSD MNTSD MOPSD MURSD MXNSD MYRSD MZNSD NADSD NIOSD NOKSD NPRSD NZDSD OMRSD PABSD PENSD PGKSD PHPSD PKRSD PLNSD PYGSD QARSD RSDSD RWFSD SARSD SDGSD SEKSD SGDSD SOSSD THBSD TJSSD TNDSD TRYSD TTDSD TWDSD TZSSD UAHSD UGXSD UYUSD UZSSD VESSD VNDSD XAFSD XOFSD ZARSD ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay