SKL/EGP: Chuyển đổi SKALE (SKL) sang Egyptian Pound (EGP)

SKALE sang Egyptian Pound

1 SKALE có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 SKL hiện đang có giá trị ج.م2,2059
+ج.م0,017190
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:44:28 10 thg 1, 2025

Thị trường SKL/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SKL EGP

Tính đến hôm nay, 1 SKL bằng 2,2059 EGP, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SKALE (SKL) đã giảm 15,00%. SKL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá SKALE (SKL) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م2,1635
Giá theo thời gian thực: ج.م2,2059
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م2,2868
*Dữ liệu thông tin thị trường SKL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م54,3720
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,95255
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م11.424.804.519
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
5.179.144.337 SKL
Đọc thêm: Giá SKALE (SKL)
Giá hiện tại của SKALE (SKL) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م2,2059, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SKALEج.م54,3720. Có 5.179.144.337 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م11.424.804.519.

Giá SKALE theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SKL ≈ 2,2059 EGP
Tìm hiểu thêm về SKL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SKL/EGP

Based on the current rate, 1 SKL is valued at approximately 2,2059 EGP. This means that acquiring 5 SKALE would amount to around 11,0296 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,45332 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 22,6662 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and SKL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the SKALE exchange rate has giảm by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SKL for Egyptian Pound being 2,2868 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 2,1635 EGP.

Chuyển đổi SKALE Egyptian Pound

SKLSKLEGPEGP
1 SKL2,2059 EGP
5 SKL11,0296 EGP
10 SKL22,0593 EGP
20 SKL44,1185 EGP
50 SKL110,30 EGP
100 SKL220,59 EGP
1.000 SKL2.205,93 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound SKALE

EGPEGPSKLSKL
1 EGP0,45332 SKL
5 EGP2,2666 SKL
10 EGP4,5332 SKL
20 EGP9,0665 SKL
50 EGP22,6662 SKL
100 EGP45,3325 SKL
1.000 EGP453,32 SKL

Xem cách chuyển đổi SKL EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi SKALE sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SKL sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SKL sang EGP trên OKX
Chuyển đổi SKL EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SKL sang EGP

Tỷ giá SKL EGP hôm nay là ج.م2,2059.
Tỷ giá giao dịch SKL /EGP đã biến động 1,00% trong 24h qua.
SKALE có tổng cung lưu hành hiện là 5.179.144.337 SKL và tổng cung tối đa là 7.000.000.000 SKL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SKALE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SKALE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo SKALE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SKALE thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo SKALE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SKL theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SKALE theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SKALE sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SKL sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi SKL sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SKL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 2,2666 SKL, trong khi 5 SKL có giá trị 11,0296 theo EGP.