SNT/IDR: Chuyển đổi Status (SNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Status sang Indonesian Rupiah

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?

1 SNT hiện đang có giá trị Rp722,37
+Rp12,1556
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:45:39 10 thg 1, 2025

Thị trường SNT/IDR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT IDR

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 722,37 IDR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 2,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rp697,73
Giá theo thời gian thực: Rp722,37
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rp746,52
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp8.427,88
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp81,0373
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rp2.860.919.974.573
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp722,37, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusRp8.427,88. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.860.919.974.573.

Giá Status theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 722,37 IDR
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/IDR

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 722,37 IDR. This means that acquiring 5 Status would amount to around 3.611,83 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,0013843 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,069217 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Indonesian Rupiah being 746,52 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 697,73 IDR.

Chuyển đổi Status Indonesian Rupiah

SNTSNTIDRIDR
1 SNT722,37 IDR
5 SNT3.611,83 IDR
10 SNT7.223,66 IDR
20 SNT14.447,33 IDR
50 SNT36.118,31 IDR
100 SNT72.236,63 IDR
1.000 SNT722.366,3 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah Status

IDRIDRSNTSNT
1 IDR0,0013843 SNT
5 IDR0,0069217 SNT
10 IDR0,013843 SNT
20 IDR0,027687 SNT
50 IDR0,069217 SNT
100 IDR0,13843 SNT
1.000 IDR1,3843 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT IDR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Indonesian Rupiah
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang IDR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang IDR trên OKX
Chuyển đổi SNT IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang IDR

Tỷ giá SNT IDR hôm nay là Rp722,37.
Tỷ giá giao dịch SNT /IDR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,0069217 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 3.611,83 theo IDR.