SNT/MZN: Chuyển đổi Status (SNT) sang Mozambican Metical (MZN)
Status sang Mozambican Metical
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 SNT hiện đang có giá trị MT2,6209
-MT0,04090
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 19:33:59 25 thg 1, 2025
Thị trường SNT/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT MZN
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 2,6209 MZN, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 10,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT2,5494Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT2,6810Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Mozambican Metical (MZN) là MT2,6209, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là MT33,2332. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT10.380.222.173.
Giá Status theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là MT33,2332. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT10.380.222.173.
Giá Status theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/MZN
Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 2,6209 MZN. This means that acquiring 5 Status would amount to around 13,1047 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 0,38154 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 19,0771 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Mozambican Metical being 2,6810 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 2,5494 MZN.
In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Mozambican Metical being 2,6810 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 2,5494 MZN.
Chuyển đổi Status Mozambican Metical
SNT | MZN |
---|---|
1 SNT | 2,6209 MZN |
5 SNT | 13,1047 MZN |
10 SNT | 26,2095 MZN |
20 SNT | 52,4190 MZN |
50 SNT | 131,05 MZN |
100 SNT | 262,09 MZN |
1.000 SNT | 2.620,95 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical Status
MZN | SNT |
---|---|
1 MZN | 0,38154 SNT |
5 MZN | 1,9077 SNT |
10 MZN | 3,8154 SNT |
20 MZN | 7,6308 SNT |
50 MZN | 19,0771 SNT |
100 MZN | 38,1541 SNT |
1.000 MZN | 381,54 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT MZN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SNT MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang MZN
Tỷ giá SNT MZN hôm nay là MT2,6209.
Tỷ giá giao dịch SNT /MZN đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 1,9077 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 13,1047 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay