SNT/RWF: Chuyển đổi Status (SNT) sang Rwandan Franc (RWF)

Status sang Rwandan Franc

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?

1 SNT hiện đang có giá trị FRw60,7784
-FRw0,73511
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:49:45 10 thg 1, 2025

Thị trường SNT/RWF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT RWF

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 60,7784 RWF, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã giảm 2,00%. SNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Rwandan Franc (RWF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
FRw59,7104
Giá theo thời gian thực: FRw60,7784
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
FRw63,3859
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw721,24
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw6,9350
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw240.711.808.358
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw60,7784, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusFRw721,24. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw240.711.808.358.

Giá Status theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 60,7784 RWF
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/RWF

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 60,7784 RWF. This means that acquiring 5 Status would amount to around 303,89 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 0,016453 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 0,82266 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Rwandan Franc being 63,3859 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 59,7104 RWF.

Chuyển đổi Status Rwandan Franc

SNTSNTRWFRWF
1 SNT60,7784 RWF
5 SNT303,89 RWF
10 SNT607,78 RWF
20 SNT1.215,57 RWF
50 SNT3.038,92 RWF
100 SNT6.077,84 RWF
1.000 SNT60.778,38 RWF

Chuyển đổi Rwandan Franc Status

RWFRWFSNTSNT
1 RWF0,016453 SNT
5 RWF0,082266 SNT
10 RWF0,16453 SNT
20 RWF0,32906 SNT
50 RWF0,82266 SNT
100 RWF1,6453 SNT
1.000 RWF16,4532 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT RWF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Rwandan Franc
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang RWF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang RWF trên OKX
Chuyển đổi SNT RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang RWF

Tỷ giá SNT RWF hôm nay là FRw60,7784.
Tỷ giá giao dịch SNT /RWF đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,082266 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 303,89 theo RWF.