SNT/SEK: Chuyển đổi Status (SNT) sang Swedish Krona (SEK)

Status sang Swedish Krona

1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Swedish Krona?

1 SNT hiện đang có giá trị Kr0,50486
+Kr0,0062494
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:40:46 10 thg 1, 2025

Thị trường SNT/SEK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi SNT SEK

Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 0,50486 SEK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 1,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Status (SNT) sang Swedish Krona (SEK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr0,48042
Giá theo thời gian thực: Kr0,50486
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr0,51000
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr5,8030
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,055798
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr1.999.508.154
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.960.483.788 SNT
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Swedish Krona (SEK) là Kr0,50486, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của StatusKr5,8030. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.999.508.154.

Giá Status theo SEK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swedish Krona sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swedish Krona (SEK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 SNT ≈ 0,50486 SEK
Tìm hiểu thêm về SNT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi SNT/SEK

Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 0,50486 SEK. This means that acquiring 5 Status would amount to around 2,5243 SEK. Alternatively, if you have Kr1 SEK, it would be equivalent to about 1,9807 SEK, while Kr50 SEK would translate to approximately 99,0365 SEK. These figures provide an indication of the exchange rate between SEK and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Swedish Krona being 0,51000 SEK and the lowest value in the last 24 hours being 0,48042 SEK.

Chuyển đổi Status Swedish Krona

SNTSNTSEKSEK
1 SNT0,50486 SEK
5 SNT2,5243 SEK
10 SNT5,0486 SEK
20 SNT10,0973 SEK
50 SNT25,2432 SEK
100 SNT50,4865 SEK
1.000 SNT504,86 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona Status

SEKSEKSNTSNT
1 SEK1,9807 SNT
5 SEK9,9036 SNT
10 SEK19,8073 SNT
20 SEK39,6146 SNT
50 SEK99,0365 SNT
100 SEK198,07 SNT
1.000 SEK1.980,73 SNT

Xem cách chuyển đổi SNT SEK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Status sang Swedish Krona
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi SNT sang SEK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi SNT sang SEK trên OKX
Chuyển đổi SNT SEK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang SEK

Tỷ giá SNT SEK hôm nay là Kr0,50486.
Tỷ giá giao dịch SNT /SEK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Swedish Krona, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swedish Krona theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Swedish Krona thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo SEK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Swedish Krona và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang SEK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang SEK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SEK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 9,9036 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 2,5243 theo SEK.