SNT/UAH: Chuyển đổi Status (SNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Status sang Ukrainian Hryvnia
1 Status có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 SNT hiện đang có giá trị ₴1,9196
+₴0,0093268
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 21:11:43 10 thg 1, 2025
Thị trường SNT/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SNT UAH
Tính đến hôm nay, 1 SNT bằng 1,9196 UAH, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Status (SNT) đã tăng 1,00%. SNT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Status (SNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴1,8251Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴1,9374Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Status (SNT)
Giá hiện tại của Status (SNT) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1,9196, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Status là ₴22,0451. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴7.602.637.359.
Giá Status theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Status là ₴22,0451. Có 3.960.483.788 SNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.804.870.174 SNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴7.602.637.359.
Giá Status theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Status (SNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SNT/UAH
Based on the current rate, 1 SNT is valued at approximately 1,9196 UAH. This means that acquiring 5 Status would amount to around 9,5981 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,52094 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 26,0468 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and SNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Ukrainian Hryvnia being 1,9374 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 1,8251 UAH.
In the last 7 days, the Status exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 SNT for Ukrainian Hryvnia being 1,9374 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 1,8251 UAH.
Chuyển đổi Status Ukrainian Hryvnia
SNT | UAH |
---|---|
1 SNT | 1,9196 UAH |
5 SNT | 9,5981 UAH |
10 SNT | 19,1962 UAH |
20 SNT | 38,3925 UAH |
50 SNT | 95,9812 UAH |
100 SNT | 191,96 UAH |
1.000 SNT | 1.919,62 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Status
UAH | SNT |
---|---|
1 UAH | 0,52094 SNT |
5 UAH | 2,6047 SNT |
10 UAH | 5,2094 SNT |
20 UAH | 10,4187 SNT |
50 UAH | 26,0468 SNT |
100 UAH | 52,0936 SNT |
1.000 UAH | 520,94 SNT |
Xem cách chuyển đổi SNT UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi SNT UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SNT sang UAH
Tỷ giá SNT UAH hôm nay là ₴1,9196.
Tỷ giá giao dịch SNT /UAH đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Status có tổng cung lưu hành hiện là 3.960.483.788 SNT và tổng cung tối đa là 6.804.870.174 SNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Status, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Status và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Status có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Status thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Status , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNT theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Status theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Status sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNT sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNT sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 2,6047 SNT, trong khi 5 SNT có giá trị 9,5981 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNT USDSNT AEDSNT ALLSNT AMDSNT ANGSNT ARSSNT AUDSNT AZNSNT BAMSNT BBDSNT BDTSNT BGNSNT BHDSNT BMDSNT BNDSNT BOBSNT BRLSNT BWPSNT BYNSNT CADSNT CHFSNT CLPSNT CNYSNT COPSNT CRCSNT CZKSNT DJFSNT DKKSNT DOPSNT DZDSNT EGPSNT ETBSNT EURSNT GBPSNT GELSNT GHSSNT GTQSNT HKDSNT HNLSNT HRKSNT HUFSNT IDRSNT ILSSNT INRSNT IQDSNT ISKSNT JMDSNT JODSNT JPYSNT KESSNT KGSSNT KHRSNT KRWSNT KWDSNT KYDSNT KZTSNT LAKSNT LBPSNT LKRSNT LRDSNT MADSNT MDLSNT MKDSNT MMKSNT MNTSNT MOPSNT MURSNT MXNSNT MYRSNT MZNSNT NADSNT NIOSNT NOKSNT NPRSNT NZDSNT OMRSNT PABSNT PENSNT PGKSNT PHPSNT PKRSNT PLNSNT PYGSNT QARSNT RSDSNT RWFSNT SARSNT SDGSNT SEKSNT SGDSNT SOSSNT THBSNT TJSSNT TNDSNT TRYSNT TTDSNT TWDSNT TZSSNT UAHSNT UGXSNT UYUSNT UZSSNT VESSNT VNDSNT XAFSNT XOFSNT ZARSNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay