TZS/PRCL: Chuyển đổi Tanzanian Shilling (TZS) sang Parcl (PRCL)

Tanzanian Shilling sang Parcl

Hôm nay 1 TZS có giá trị bằng bao nhiêu Parcl?

1 Tanzanian Shilling hiện đang có giá trị 0,0014699 PRCL PRCL
-0,00012 PRCL
(-7,00%)
Cập nhật gần nhất: 06:57:03 11 thg 1, 2025

Thị trường TZS/PRCL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi TZS PRCL

Tỷ giá TZS so với PRCL hôm nay là 0,0014699 PRCL, giảm 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Parcl đã tăng 38,00% trong tuần qua. Parcl (PRCL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 49,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Tanzanian Shilling (TZS) sang Parcl (PRCL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,0014244 PRCL
Giá theo thời gian thực: 0,0014699 PRCL
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,0016141 PRCL
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh2.569,11
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
T.Sh282,60
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
T.Sh151.710.183.279
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
222.998.545 PRCL
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Tỷ giá chuyển đổi TZS sang PRCL hôm nay hiện là 0,0014699 PRCL. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24h qua và tăng 38,00% trong bảy ngày qua.

Giá Tanzanian Shilling sang Parcl được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Parcl và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 TZS ≈ 0,0014699 PRCL
Tìm hiểu thêm về PRCL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi TZS/PRCL

Based on the current rate, 1 PRCL is valued at approximately 0,0014699 TZS. This means that acquiring 5 Parcl would amount to around 0,0073495 TZS. Alternatively, if you have T.Sh1 TZS, it would be equivalent to about 680,32 TZS, while T.Sh50 TZS would translate to approximately 34.015,92 TZS. These figures provide an indication of the exchange rate between TZS and PRCL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Parcl exchange rate has tăng by 38,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Tanzanian Shilling being 0,0016141 TZS and the lowest value in the last 24 hours being 0,0014244 TZS.

Chuyển đổi Parcl Tanzanian Shilling

TZSTZSPRCLPRCL
1 TZS0,0014699 PRCL
5 TZS0,0073495 PRCL
10 TZS0,014699 PRCL
20 TZS0,029398 PRCL
50 TZS0,073495 PRCL
100 TZS0,14699 PRCL
1.000 TZS1,4699 PRCL

Chuyển đổi Tanzanian Shilling Parcl

PRCLPRCLTZSTZS
1 PRCL680,32 TZS
5 PRCL3.401,59 TZS
10 PRCL6.803,18 TZS
20 PRCL13.606,37 TZS
50 PRCL34.015,92 TZS
100 PRCL68.031,84 TZS
1.000 PRCL680.318,4 TZS

Xem cách chuyển đổi TZS PRCL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Tanzanian Shilling sang Parcl
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi TZS sang PRCL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi TZS sang PRCL trên OKX
Chuyển đổi TZS PRCL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi TZS sang PRCL

Tỷ giá giao dịch TZS/PRCL hôm nay là 0,0014699 PRCL. OKX cập nhật giá TZS sang PRCL theo thời gian thực.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 222.998.545 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Ngoài nắm giữ PRCL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Parcl. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PRCL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PRCLT.Sh2.569,11. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PRCLT.Sh680,32.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 3.401,59 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 0,0073495 theo TZS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay