UMA/DKK: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Danish Krone (DKK)
UMA sang Danish Krone
1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 UMA hiện đang có giá trị Kr18,6943
+Kr0,20367
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 22:35:09 10 thg 1, 2025
Thị trường UMA/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UMA DKK
Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 18,6943 DKK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã giảm 9,00%. UMA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá UMA (UMA) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr17,8578Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr19,1235Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Danish Krone (DKK) là Kr18,6943, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là Kr327,33. Có 84.303.448 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.850.897 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.575.993.366.
Giá UMA theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là Kr327,33. Có 84.303.448 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.850.897 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr1.575.993.366.
Giá UMA theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UMA/DKK
Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 18,6943 DKK. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 93,4715 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,053492 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 2,6746 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Danish Krone being 19,1235 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 17,8578 DKK.
In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Danish Krone being 19,1235 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 17,8578 DKK.
Chuyển đổi UMA Danish Krone
UMA | DKK |
---|---|
1 UMA | 18,6943 DKK |
5 UMA | 93,4715 DKK |
10 UMA | 186,94 DKK |
20 UMA | 373,89 DKK |
50 UMA | 934,71 DKK |
100 UMA | 1.869,43 DKK |
1.000 UMA | 18.694,29 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone UMA
DKK | UMA |
---|---|
1 DKK | 0,053492 UMA |
5 DKK | 0,26746 UMA |
10 DKK | 0,53492 UMA |
20 DKK | 1,0698 UMA |
50 DKK | 2,6746 UMA |
100 DKK | 5,3492 UMA |
1.000 DKK | 53,4923 UMA |
Xem cách chuyển đổi UMA DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi UMA DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang DKK
Tỷ giá UMA DKK hôm nay là Kr18,6943.
Tỷ giá giao dịch UMA /DKK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.303.448 UMA và tổng cung tối đa là 122.850.897 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,26746 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 93,4715 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi UMA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UMA và các loại tiền pháp định phổ biến.
UMA USDUMA AEDUMA ALLUMA AMDUMA ANGUMA ARSUMA AUDUMA AZNUMA BAMUMA BBDUMA BDTUMA BGNUMA BHDUMA BMDUMA BNDUMA BOBUMA BRLUMA BWPUMA BYNUMA CADUMA CHFUMA CLPUMA CNYUMA COPUMA CRCUMA CZKUMA DJFUMA DKKUMA DOPUMA DZDUMA EGPUMA ETBUMA EURUMA GBPUMA GELUMA GHSUMA GTQUMA HKDUMA HNLUMA HRKUMA HUFUMA IDRUMA ILSUMA INRUMA IQDUMA ISKUMA JMDUMA JODUMA JPYUMA KESUMA KGSUMA KHRUMA KRWUMA KWDUMA KYDUMA KZTUMA LAKUMA LBPUMA LKRUMA LRDUMA MADUMA MDLUMA MKDUMA MMKUMA MNTUMA MOPUMA MURUMA MXNUMA MYRUMA MZNUMA NADUMA NIOUMA NOKUMA NPRUMA NZDUMA OMRUMA PABUMA PENUMA PGKUMA PHPUMA PKRUMA PLNUMA PYGUMA QARUMA RSDUMA RWFUMA SARUMA SDGUMA SEKUMA SGDUMA SOSUMA THBUMA TJSUMA TNDUMA TRYUMA TTDUMA TWDUMA TZSUMA UAHUMA UGXUMA UYUUMA UZSUMA VESUMA VNDUMA XAFUMA XOFUMA ZARUMA ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay