UMA/EGP: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Egyptian Pound (EGP)

UMA sang Egyptian Pound

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 UMA hiện đang có giá trị ج.م116,07
-ج.م7,9458
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:39:02 25 thg 1, 2025

Thị trường UMA/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA EGP

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 116,07 EGP, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã giảm 16,00%. UMA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م114,31
Giá theo thời gian thực: ج.م116,07
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م125,32
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2.263,05
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م61,5550
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م9.804.602.424
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
84.471.960 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م116,07, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMAج.م2.263,05. Có 84.471.960 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 123.008.782 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.804.602.424.

Giá UMA theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 116,07 EGP
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/EGP

Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 116,07 EGP. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 580,35 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0086155 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,43078 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Egyptian Pound being 125,32 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 114,31 EGP.

Chuyển đổi UMA Egyptian Pound

UMAUMAEGPEGP
1 UMA116,07 EGP
5 UMA580,35 EGP
10 UMA1.160,69 EGP
20 UMA2.321,39 EGP
50 UMA5.803,47 EGP
100 UMA11.606,93 EGP
1.000 UMA116.069,3 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound UMA

EGPEGPUMAUMA
1 EGP0,0086155 UMA
5 EGP0,043078 UMA
10 EGP0,086155 UMA
20 EGP0,17231 UMA
50 EGP0,43078 UMA
100 EGP0,86155 UMA
1.000 EGP8,6155 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang EGP trên OKX
Chuyển đổi UMA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang EGP

Tỷ giá UMA EGP hôm nay là ج.م116,07.
Tỷ giá giao dịch UMA /EGP đã biến động -6,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.471.960 UMA và tổng cung tối đa là 123.008.782 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,043078 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 580,35 theo EGP.