UMA/ISK: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Icelandic Króna (ISK)

UMA sang Icelandic Króna

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 UMA hiện đang có giá trị kr356,37
+kr2,3880
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:02:50 10 thg 1, 2025

Thị trường UMA/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA ISK

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 356,37 ISK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã giảm 10,00%. UMA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr344,85
Giá theo thời gian thực: kr356,37
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr369,30
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr6.321,15
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr171,94
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr30.043.411.899
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
84.303.448 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Icelandic Króna (ISK) là kr356,37, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMAkr6.321,15. Có 84.303.448 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.850.897 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr30.043.411.899.

Giá UMA theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 356,37 ISK
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/ISK

Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 356,37 ISK. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 1.781,86 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,0028061 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 0,14030 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Icelandic Króna being 369,30 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 344,85 ISK.

Chuyển đổi UMA Icelandic Króna

UMAUMAISKISK
1 UMA356,37 ISK
5 UMA1.781,86 ISK
10 UMA3.563,72 ISK
20 UMA7.127,45 ISK
50 UMA17.818,61 ISK
100 UMA35.637,23 ISK
1.000 UMA356.372,3 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna UMA

ISKISKUMAUMA
1 ISK0,0028061 UMA
5 ISK0,014030 UMA
10 ISK0,028061 UMA
20 ISK0,056121 UMA
50 ISK0,14030 UMA
100 ISK0,28061 UMA
1.000 ISK2,8061 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang ISK trên OKX
Chuyển đổi UMA ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang ISK

Tỷ giá UMA ISK hôm nay là kr356,37.
Tỷ giá giao dịch UMA /ISK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.303.448 UMA và tổng cung tối đa là 122.850.897 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,014030 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 1.781,86 theo ISK.