UMA/TND: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Tunisian Dinar (TND)

UMA sang Tunisian Dinar

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?

1 UMA hiện đang có giá trị DT8,2713
+DT0,18616
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:26:43 10 thg 1, 2025

Thị trường UMA/TND hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA TND

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 8,2713 TND, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã giảm 9,00%. UMA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Tunisian Dinar (TND)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
DT7,8797
Giá theo thời gian thực: DT8,2713
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
DT8,4382
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
DT144,43
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
DT3,9286
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
DT697.295.119
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
84.303.448 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Tunisian Dinar (TND) là DT8,2713, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMADT144,43. Có 84.303.448 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 122.850.897 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT697.295.119.

Giá UMA theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 8,2713 TND
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/TND

Based on the current rate, 1 UMA is valued at approximately 8,2713 TND. This means that acquiring 5 UMA would amount to around 41,3563 TND. Alternatively, if you have DT1 TND, it would be equivalent to about 0,12090 TND, while DT50 TND would translate to approximately 6,0450 TND. These figures provide an indication of the exchange rate between TND and UMA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the UMA exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 UMA for Tunisian Dinar being 8,4382 TND and the lowest value in the last 24 hours being 7,8797 TND.

Chuyển đổi UMA Tunisian Dinar

UMAUMATNDTND
1 UMA8,2713 TND
5 UMA41,3563 TND
10 UMA82,7125 TND
20 UMA165,43 TND
50 UMA413,56 TND
100 UMA827,13 TND
1.000 UMA8.271,25 TND

Chuyển đổi Tunisian Dinar UMA

TNDTNDUMAUMA
1 TND0,12090 UMA
5 TND0,60450 UMA
10 TND1,2090 UMA
20 TND2,4180 UMA
50 TND6,0450 UMA
100 TND12,0901 UMA
1.000 TND120,90 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA TND chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Tunisian Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang TND
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang TND trên OKX
Chuyển đổi UMA TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang TND

Tỷ giá UMA TND hôm nay là DT8,2713.
Tỷ giá giao dịch UMA /TND đã biến động 2,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 84.303.448 UMA và tổng cung tối đa là 122.850.897 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 0,60450 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 41,3563 theo TND.