UNI/MNT: Chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Uniswap sang Mongolian Tugrik

1 Uniswap có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 UNI hiện đang có giá trị ₮43.725,58
+₮176,70
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:57:12 25 thg 1, 2025

Thị trường UNI/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UNI MNT

Tính đến hôm nay, 1 UNI bằng 43.725,58 MNT, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Uniswap (UNI) đã giảm 14,00%. UNI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 7,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Uniswap (UNI) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮42.223,66
Giá theo thời gian thực: ₮43.725,58
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮44.717,80
*Dữ liệu thông tin thị trường UNI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮152.811,9
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮3.398,01
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮32.569.654.614.224
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
744.865.065 UNI
Đọc thêm: Giá Uniswap (UNI)
Giá hiện tại của Uniswap (UNI) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮43.725,58, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Uniswap₮152.811,9. Có 744.865.065 UNI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 UNI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮32.569.654.614.224.

Giá Uniswap theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Uniswap (UNI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UNI ≈ 43.725,58 MNT
Tìm hiểu thêm về UNI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UNI/MNT

Based on the current rate, 1 UNI is valued at approximately 43.725,58 MNT. This means that acquiring 5 Uniswap would amount to around 218.627,9 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,000022870 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,0011435 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and UNI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Uniswap exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 UNI for Mongolian Tugrik being 44.717,80 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 42.223,66 MNT.

Chuyển đổi Uniswap Mongolian Tugrik

UNIUNIMNTMNT
1 UNI43.725,58 MNT
5 UNI218.627,9 MNT
10 UNI437.255,8 MNT
20 UNI874.511,5 MNT
50 UNI2.186.279 MNT
100 UNI4.372.558 MNT
1.000 UNI43.725.577 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik Uniswap

MNTMNTUNIUNI
1 MNT0,000022870 UNI
5 MNT0,00011435 UNI
10 MNT0,00022870 UNI
20 MNT0,00045740 UNI
50 MNT0,0011435 UNI
100 MNT0,0022870 UNI
1.000 MNT0,022870 UNI

Xem cách chuyển đổi UNI MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Uniswap sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UNI sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UNI sang MNT trên OKX
Chuyển đổi UNI MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UNI sang MNT

Tỷ giá UNI MNT hôm nay là ₮43.725,58.
Tỷ giá giao dịch UNI /MNT đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Uniswap có tổng cung lưu hành hiện là 744.865.065 UNI và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 UNI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Uniswap, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Uniswap và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Uniswap có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Uniswap thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Uniswap , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UNI theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Uniswap theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Uniswap sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UNI sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi UNI sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UNI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,00011435 UNI, trong khi 5 UNI có giá trị 218.627,9 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay