USDC/NAD: Chuyển đổi USD Coin (USDC) sang Namibian Dollar (NAD)
USD Coin sang Namibian Dollar
1 USD Coin có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 USDC hiện đang có giá trị N$18,8456
+N$0,0018840
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 16:38:57 9 thg 1, 2025
Thị trường USDC/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi USDC NAD
Tính đến hôm nay, 1 USDC bằng 18,8456 NAD, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, USD Coin (USDC) đã giảm 0,00%. USDC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá USD Coin (USDC) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$18,8400Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$18,8475Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường USDC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá USD Coin (USDC)
Giá hiện tại của USD Coin (USDC) theo Namibian Dollar (NAD) là N$18,8456, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của USD Coin là N$19,5936. Có 45.324.449.581 USDC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 45.327.090.246 USDC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$854.167.456.360.
Giá USD Coin theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch USD Coin (USDC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của USD Coin là N$19,5936. Có 45.324.449.581 USDC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 45.327.090.246 USDC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$854.167.456.360.
Giá USD Coin theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch USD Coin (USDC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi USDC/NAD
Based on the current rate, 1 USDC is valued at approximately 18,8456 NAD. This means that acquiring 5 USD Coin would amount to around 94,2281 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 0,053063 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 2,6531 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and USDC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the USD Coin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 USDC for Namibian Dollar being 18,8475 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 18,8400 NAD.
In the last 7 days, the USD Coin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 USDC for Namibian Dollar being 18,8475 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 18,8400 NAD.
Chuyển đổi USD Coin Namibian Dollar
USDC | NAD |
---|---|
1 USDC | 18,8456 NAD |
5 USDC | 94,2281 NAD |
10 USDC | 188,46 NAD |
20 USDC | 376,91 NAD |
50 USDC | 942,28 NAD |
100 USDC | 1.884,56 NAD |
1.000 USDC | 18.845,62 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar USD Coin
NAD | USDC |
---|---|
1 NAD | 0,053063 USDC |
5 NAD | 0,26531 USDC |
10 NAD | 0,53063 USDC |
20 NAD | 1,0613 USDC |
50 NAD | 2,6531 USDC |
100 NAD | 5,3063 USDC |
1.000 NAD | 53,0627 USDC |
Xem cách chuyển đổi USDC NAD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi USDC NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi USDC sang NAD
Tỷ giá USDC NAD hôm nay là N$18,8456.
Tỷ giá giao dịch USDC /NAD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
USD Coin có tổng cung lưu hành hiện là 45.324.449.581 USDC và tổng cung tối đa là 45.327.090.246 USDC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về USD Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá USD Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo USD Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi USD Coin thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo USD Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USDC theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của USD Coin theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi USD Coin sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USDC sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi USDC sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USDC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 0,26531 USDC, trong khi 5 USDC có giá trị 94,2281 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi USDC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USDC và các loại tiền pháp định phổ biến.
USDC USDUSDC AEDUSDC ALLUSDC AMDUSDC ANGUSDC ARSUSDC AUDUSDC AZNUSDC BAMUSDC BBDUSDC BDTUSDC BGNUSDC BHDUSDC BMDUSDC BNDUSDC BOBUSDC BRLUSDC BWPUSDC BYNUSDC CADUSDC CHFUSDC CLPUSDC CNYUSDC COPUSDC CRCUSDC CZKUSDC DJFUSDC DKKUSDC DOPUSDC DZDUSDC EGPUSDC ETBUSDC EURUSDC GBPUSDC GELUSDC GHSUSDC GTQUSDC HKDUSDC HNLUSDC HRKUSDC HUFUSDC IDRUSDC ILSUSDC INRUSDC IQDUSDC ISKUSDC JMDUSDC JODUSDC JPYUSDC KESUSDC KGSUSDC KHRUSDC KRWUSDC KWDUSDC KYDUSDC KZTUSDC LAKUSDC LBPUSDC LKRUSDC LRDUSDC MADUSDC MDLUSDC MKDUSDC MMKUSDC MNTUSDC MOPUSDC MURUSDC MXNUSDC MYRUSDC MZNUSDC NADUSDC NIOUSDC NOKUSDC NPRUSDC NZDUSDC OMRUSDC PABUSDC PENUSDC PGKUSDC PHPUSDC PKRUSDC PLNUSDC PYGUSDC QARUSDC RSDUSDC RWFUSDC SARUSDC SDGUSDC SEKUSDC SGDUSDC SOSUSDC THBUSDC TJSUSDC TNDUSDC TRYUSDC TTDUSDC TWDUSDC TZSUSDC UAHUSDC UGXUSDC UYUUSDC UZSUSDC VESUSDC VNDUSDC XAFUSDC XOFUSDC ZARUSDC ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay