VENOM/BGN: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Bulgarian Lev (BGN)
Venom sang Bulgarian Lev
1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 VENOM hiện đang có giá trị лв0,085652
-лв0,00526
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 22:24:44 10 thg 1, 2025
Thị trường VENOM/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VENOM BGN
Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 0,085652 BGN, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã giảm 14,00%. VENOM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Venom (VENOM) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,085083Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,092048Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,085652, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là лв1,5183. Có 1.919.116.681 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв164.376.964.
Giá Venom theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Venom là лв1,5183. Có 1.919.116.681 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв164.376.964.
Giá Venom theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VENOM/BGN
Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 0,085652 BGN. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 0,42826 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 11,6751 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 583,75 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Bulgarian Lev being 0,092048 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,085083 BGN.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Bulgarian Lev being 0,092048 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,085083 BGN.
Chuyển đổi Venom Bulgarian Lev
VENOM | BGN |
---|---|
1 VENOM | 0,085652 BGN |
5 VENOM | 0,42826 BGN |
10 VENOM | 0,85652 BGN |
20 VENOM | 1,7130 BGN |
50 VENOM | 4,2826 BGN |
100 VENOM | 8,5652 BGN |
1.000 VENOM | 85,6524 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Venom
BGN | VENOM |
---|---|
1 BGN | 11,6751 VENOM |
5 BGN | 58,3755 VENOM |
10 BGN | 116,75 VENOM |
20 BGN | 233,50 VENOM |
50 BGN | 583,75 VENOM |
100 BGN | 1.167,51 VENOM |
1.000 BGN | 11.675,09 VENOM |
Xem cách chuyển đổi VENOM BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VENOM BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang BGN
Tỷ giá VENOM BGN hôm nay là лв0,085652.
Tỷ giá giao dịch VENOM /BGN đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.919.116.681 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 58,3755 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 0,42826 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay