VENOM/KZT: Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

Venom sang Kazakhstani Tenge

1 Venom có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?

1 VENOM hiện đang có giá trị 〒44,4731
+〒8,8966
(+25,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:41:35 14 thg 3, 2025

Thị trường VENOM/KZT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VENOM KZT

Tính đến hôm nay, 1 VENOM bằng 44,4731 KZT, tăng 25,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Venom (VENOM) đã tăng 51,00%. VENOM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 134,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venom (VENOM) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
〒35,3157
Giá theo thời gian thực: 〒44,4731
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
〒49,6989
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒393,65
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒17,0305
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
〒89.370.678.290
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
2.009.544.891 VENOM
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Giá hiện tại của Venom (VENOM) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒44,4731, với tăng 25,00% trong 24 giờ qua, và tăng 51,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Venom〒393,65. Có 2.009.544.891 VENOM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒89.370.678.290.

Giá Venom theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Venom (VENOM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 VENOM ≈ 44,4731 KZT
Tìm hiểu thêm về VENOM
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VENOM/KZT

Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 44,4731 KZT. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 222,37 KZT. Alternatively, if you have 〒1 KZT, it would be equivalent to about 0,022486 KZT, while 〒50 KZT would translate to approximately 1,1243 KZT. These figures provide an indication of the exchange rate between KZT and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 51,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 25,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for Kazakhstani Tenge being 49,6989 KZT and the lowest value in the last 24 hours being 35,3157 KZT.

Chuyển đổi Venom Kazakhstani Tenge

VENOMVENOMKZTKZT
1 VENOM44,4731 KZT
5 VENOM222,37 KZT
10 VENOM444,73 KZT
20 VENOM889,46 KZT
50 VENOM2.223,65 KZT
100 VENOM4.447,31 KZT
1.000 VENOM44.473,09 KZT

Chuyển đổi Kazakhstani Tenge Venom

KZTKZTVENOMVENOM
1 KZT0,022486 VENOM
5 KZT0,11243 VENOM
10 KZT0,22486 VENOM
20 KZT0,44971 VENOM
50 KZT1,1243 VENOM
100 KZT2,2486 VENOM
1.000 KZT22,4855 VENOM

Xem cách chuyển đổi VENOM KZT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venom sang Kazakhstani Tenge
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VENOM sang KZT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VENOM sang KZT trên OKX
Chuyển đổi VENOM KZT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VENOM sang KZT

Tỷ giá VENOM KZT hôm nay là 〒44,4731.
Tỷ giá giao dịch VENOM /KZT đã biến động 25,00% trong 24h qua.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 2.009.544.891 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 0,11243 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 222,37 theo KZT.

Khám phá thêm

Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến

Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.

Giao dịch chuyển đổi KZT phổ biến

Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KZT và các loại tiền pháp định phổ biến.

Tiền mã hoá phổ biến

Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay