VES/ENS: Chuyển đổi Venezuelan Bolívar (VES) sang Ethereum Name Service (ENS)

Venezuelan Bolívar sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 VES có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 Venezuelan Bolívar hiện đang có giá trị 0,00058504 ENS ENS
-0,00002 ENS
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:35:57 10 thg 1, 2025

Thị trường VES/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi VES ENS

Tỷ giá VES so với ENS hôm nay là 0,00058504 ENS, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã tăng 14,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Venezuelan Bolívar (VES) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,00056586 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,00058504 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,00061303 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
B$4.619,35
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
B$357,69
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
B$56.689.587.369
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi VES sang ENS hôm nay hiện là 0,00058504 ENS. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá Venezuelan Bolívar sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 VES ≈ 0,00058504 ENS
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi VES/ENS

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 0,00058504 VES. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 0,0029252 VES. Alternatively, if you have B$1 VES, it would be equivalent to about 1.709,28 VES, while B$50 VES would translate to approximately 85.464,24 VES. These figures provide an indication of the exchange rate between VES and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for Venezuelan Bolívar being 0,00061303 VES and the lowest value in the last 24 hours being 0,00056586 VES.

Chuyển đổi Ethereum Name Service Venezuelan Bolívar

VESVESENSENS
1 VES0,00058504 ENS
5 VES0,0029252 ENS
10 VES0,0058504 ENS
20 VES0,011701 ENS
50 VES0,029252 ENS
100 VES0,058504 ENS
1.000 VES0,58504 ENS

Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Ethereum Name Service

ENSENSVESVES
1 ENS1.709,28 VES
5 ENS8.546,42 VES
10 ENS17.092,85 VES
20 ENS34.185,70 VES
50 ENS85.464,24 VES
100 ENS170.928,5 VES
1.000 ENS1.709.285 VES

Xem cách chuyển đổi VES ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Venezuelan Bolívar sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi VES sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi VES sang ENS trên OKX
Chuyển đổi VES ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VES sang ENS

Tỷ giá giao dịch VES/ENS hôm nay là 0,00058504 ENS. OKX cập nhật giá VES sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENSB$4.619,35. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENSB$1.709,28.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 8.546,42 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,0029252 theo VES.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay