VRA/EGP: Chuyển đổi Verasity (VRA) sang Egyptian Pound (EGP)
Verasity sang Egyptian Pound
1 Verasity có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 VRA hiện đang có giá trị ج.م0,20427
-ج.م0,01188
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 00:10:59 11 thg 1, 2025
Thị trường VRA/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VRA EGP
Tính đến hôm nay, 1 VRA bằng 0,20427 EGP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Verasity (VRA) đã giảm 8,00%. VRA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Verasity (VRA) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م0,20084Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م0,21884Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VRA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Verasity (VRA)
Giá hiện tại của Verasity (VRA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م0,20427, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Verasity là ج.م4,4202. Có 9.798.580.942 VRA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.798.580.942 VRA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م2.001.596.119.
Giá Verasity theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Verasity (VRA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Verasity là ج.م4,4202. Có 9.798.580.942 VRA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.798.580.942 VRA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م2.001.596.119.
Giá Verasity theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Verasity (VRA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VRA/EGP
Based on the current rate, 1 VRA is valued at approximately 0,20427 EGP. This means that acquiring 5 Verasity would amount to around 1,0214 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 4,8954 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 244,77 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and VRA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Verasity exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 VRA for Egyptian Pound being 0,21884 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,20084 EGP.
In the last 7 days, the Verasity exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 VRA for Egyptian Pound being 0,21884 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 0,20084 EGP.
Chuyển đổi Verasity Egyptian Pound
VRA | EGP |
---|---|
1 VRA | 0,20427 EGP |
5 VRA | 1,0214 EGP |
10 VRA | 2,0427 EGP |
20 VRA | 4,0855 EGP |
50 VRA | 10,2137 EGP |
100 VRA | 20,4274 EGP |
1.000 VRA | 204,27 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Verasity
EGP | VRA |
---|---|
1 EGP | 4,8954 VRA |
5 EGP | 24,4769 VRA |
10 EGP | 48,9538 VRA |
20 EGP | 97,9077 VRA |
50 EGP | 244,77 VRA |
100 EGP | 489,54 VRA |
1.000 EGP | 4.895,38 VRA |
Xem cách chuyển đổi VRA EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi VRA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VRA sang EGP
Tỷ giá VRA EGP hôm nay là ج.م0,20427.
Tỷ giá giao dịch VRA /EGP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Verasity có tổng cung lưu hành hiện là 9.798.580.942 VRA và tổng cung tối đa là 96.798.580.942 VRA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Verasity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Verasity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Verasity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Verasity thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Verasity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VRA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Verasity theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Verasity sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VRA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi VRA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VRA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 24,4769 VRA, trong khi 5 VRA có giá trị 1,0214 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VRA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VRA và các loại tiền pháp định phổ biến.
VRA USDVRA AEDVRA ALLVRA AMDVRA ANGVRA ARSVRA AUDVRA AZNVRA BAMVRA BBDVRA BDTVRA BGNVRA BHDVRA BMDVRA BNDVRA BOBVRA BRLVRA BWPVRA BYNVRA CADVRA CHFVRA CLPVRA CNYVRA COPVRA CRCVRA CZKVRA DJFVRA DKKVRA DOPVRA DZDVRA EGPVRA ETBVRA EURVRA GBPVRA GELVRA GHSVRA GTQVRA HKDVRA HNLVRA HRKVRA HUFVRA IDRVRA ILSVRA INRVRA IQDVRA ISKVRA JMDVRA JODVRA JPYVRA KESVRA KGSVRA KHRVRA KRWVRA KWDVRA KYDVRA KZTVRA LAKVRA LBPVRA LKRVRA LRDVRA MADVRA MDLVRA MKDVRA MMKVRA MNTVRA MOPVRA MURVRA MXNVRA MYRVRA MZNVRA NADVRA NIOVRA NOKVRA NPRVRA NZDVRA OMRVRA PABVRA PENVRA PGKVRA PHPVRA PKRVRA PLNVRA PYGVRA QARVRA RSDVRA RWFVRA SARVRA SDGVRA SEKVRA SGDVRA SOSVRA THBVRA TJSVRA TNDVRA TRYVRA TTDVRA TWDVRA TZSVRA UAHVRA UGXVRA UYUVRA UZSVRA VESVRA VNDVRA XAFVRA XOFVRA ZARVRA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay