W/MNT: Chuyển đổi Wormhole (W) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Wormhole sang Mongolian Tugrik
1 Wormhole có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 W hiện đang có giá trị ₮882,31
+₮5,1020
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:54:10 10 thg 1, 2025
Thị trường W/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi W MNT
Tính đến hôm nay, 1 W bằng 882,31 MNT, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Wormhole (W) đã giảm 14,00%. W đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Wormhole (W) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮834,35Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮898,64Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường W hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Wormhole (W)
Giá hiện tại của Wormhole (W) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮882,31, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Wormhole là ₮6.190,48. Có 2.811.623.046 W hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 W, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮2.480.731.354.192.
Giá Wormhole theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Wormhole (W) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Wormhole là ₮6.190,48. Có 2.811.623.046 W hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 W, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮2.480.731.354.192.
Giá Wormhole theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Wormhole (W) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi W/MNT
Based on the current rate, 1 W is valued at approximately 882,31 MNT. This means that acquiring 5 Wormhole would amount to around 4.411,56 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,0011334 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,056669 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and W, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Wormhole exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 W for Mongolian Tugrik being 898,64 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 834,35 MNT.
In the last 7 days, the Wormhole exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 W for Mongolian Tugrik being 898,64 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 834,35 MNT.
Chuyển đổi Wormhole Mongolian Tugrik
W | MNT |
---|---|
1 W | 882,31 MNT |
5 W | 4.411,56 MNT |
10 W | 8.823,13 MNT |
20 W | 17.646,26 MNT |
50 W | 44.115,65 MNT |
100 W | 88.231,29 MNT |
1.000 W | 882.312,9 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Wormhole
MNT | W |
---|---|
1 MNT | 0,0011334 W |
5 MNT | 0,0056669 W |
10 MNT | 0,011334 W |
20 MNT | 0,022668 W |
50 MNT | 0,056669 W |
100 MNT | 0,11334 W |
1.000 MNT | 1,1334 W |
Xem cách chuyển đổi W MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi W MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi W sang MNT
Tỷ giá W MNT hôm nay là ₮882,31.
Tỷ giá giao dịch W /MNT đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Wormhole có tổng cung lưu hành hiện là 2.811.623.046 W và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 W.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Wormhole, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Wormhole và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Wormhole có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Wormhole thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Wormhole , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 W theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Wormhole theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Wormhole sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính W sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi W sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng W và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,0056669 W, trong khi 5 W có giá trị 4.411,56 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi W phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa W và các loại tiền pháp định phổ biến.
W USDW AEDW ALLW AMDW ANGW ARSW AUDW AZNW BAMW BBDW BDTW BGNW BHDW BMDW BNDW BOBW BRLW BWPW BYNW CADW CHFW CLPW CNYW COPW CRCW CZKW DJFW DKKW DOPW DZDW EGPW ETBW EURW GBPW GELW GHSW GTQW HKDW HNLW HRKW HUFW IDRW ILSW INRW IQDW ISKW JMDW JODW JPYW KESW KGSW KHRW KRWW KWDW KYDW KZTW LAKW LBPW LKRW LRDW MADW MDLW MKDW MMKW MNTW MOPW MURW MXNW MYRW MZNW NADW NIOW NOKW NPRW NZDW OMRW PABW PENW PGKW PHPW PKRW PLNW PYGW QARW RSDW RWFW SARW SDGW SEKW SGDW SOSW THBW TJSW TNDW TRYW TTDW TWDW TZSW UAHW UGXW UYUW UZSW VESW VNDW XAFW XOFW ZARW ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Wormhole (W)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay