WAXP/RWF: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rwandan Franc (RWF)

WAX sang Rwandan Franc

1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?

1 WAXP hiện đang có giá trị FRw53,8701
-FRw5,5617
(-9,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:28:46 27 thg 1, 2025

Thị trường WAXP/RWF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi WAXP RWF

Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 53,8701 RWF, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã giảm 12,00%. WAXP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá WAX (WAXP) sang Rwandan Franc (RWF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
FRw53,6885
Giá theo thời gian thực: FRw53,8701
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
FRw59,8790
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw558,96
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw35,3545
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw188.766.280.138
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.504.099.552 WAXP
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw53,8701, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của WAXFRw558,96. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw188.766.280.138.

Giá WAX theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 WAXP ≈ 53,8701 RWF
Tìm hiểu thêm về WAXP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi WAXP/RWF

Based on the current rate, 1 WAXP is valued at approximately 53,8701 RWF. This means that acquiring 5 WAX would amount to around 269,35 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 0,018563 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 0,92816 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and WAXP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the WAX exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 WAXP for Rwandan Franc being 59,8790 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 53,6885 RWF.

Chuyển đổi WAX Rwandan Franc

WAXPWAXPRWFRWF
1 WAXP53,8701 RWF
5 WAXP269,35 RWF
10 WAXP538,70 RWF
20 WAXP1.077,40 RWF
50 WAXP2.693,51 RWF
100 WAXP5.387,01 RWF
1.000 WAXP53.870,12 RWF

Chuyển đổi Rwandan Franc WAX

RWFRWFWAXPWAXP
1 RWF0,018563 WAXP
5 RWF0,092816 WAXP
10 RWF0,18563 WAXP
20 RWF0,37126 WAXP
50 RWF0,92816 WAXP
100 RWF1,8563 WAXP
1.000 RWF18,5632 WAXP

Xem cách chuyển đổi WAXP RWF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi WAX sang Rwandan Franc
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi WAXP sang RWF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi WAXP sang RWF trên OKX
Chuyển đổi WAXP RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang RWF

Tỷ giá WAXP RWF hôm nay là FRw53,8701.
Tỷ giá giao dịch WAXP /RWF đã biến động -9,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,092816 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 269,35 theo RWF.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay