WLD/IDR: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Worldcoin sang Indonesian Rupiah
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 WLD hiện đang có giá trị Rp34.602,92
-Rp1.134,52
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 11:43:44 10 thg 1, 2025
Thị trường WLD/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD IDR
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 34.602,92 IDR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 6,00%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp33.598,06Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp35.915,72Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp34.602,92, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là Rp193.922,2. Có 877.860.334 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp30.376.528.575.203.
Giá Worldcoin theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là Rp193.922,2. Có 877.860.334 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp30.376.528.575.203.
Giá Worldcoin theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/IDR
Based on the current rate, 1 WLD is valued at approximately 34.602,92 IDR. This means that acquiring 5 Worldcoin would amount to around 173.014,6 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,000028899 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,0014450 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and WLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Indonesian Rupiah being 35.915,72 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 33.598,06 IDR.
In the last 7 days, the Worldcoin exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 WLD for Indonesian Rupiah being 35.915,72 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 33.598,06 IDR.
Chuyển đổi Worldcoin Indonesian Rupiah
WLD | IDR |
---|---|
1 WLD | 34.602,92 IDR |
5 WLD | 173.014,6 IDR |
10 WLD | 346.029,2 IDR |
20 WLD | 692.058,3 IDR |
50 WLD | 1.730.146 IDR |
100 WLD | 3.460.292 IDR |
1.000 WLD | 34.602.917 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Worldcoin
IDR | WLD |
---|---|
1 IDR | 0,000028899 WLD |
5 IDR | 0,00014450 WLD |
10 IDR | 0,00028899 WLD |
20 IDR | 0,00057799 WLD |
50 IDR | 0,0014450 WLD |
100 IDR | 0,0028899 WLD |
1.000 IDR | 0,028899 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD IDR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WLD IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang IDR
Tỷ giá WLD IDR hôm nay là Rp34.602,92.
Tỷ giá giao dịch WLD /IDR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 877.860.334 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00014450 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 173.014,6 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD THBWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay