XAUT/EGP: Chuyển đổi Tether Gold (XAUT) sang Egyptian Pound (EGP)
Tether Gold sang Egyptian Pound
1 Tether Gold có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 XAUT hiện đang có giá trị ج.م133.855,9
+ج.م1.112,43
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:29:26 10 thg 1, 2025
Thị trường XAUT/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XAUT EGP
Tính đến hôm nay, 1 XAUT bằng 133.855,9 EGP, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tether Gold (XAUT) đã giảm 0,00%. XAUT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tether Gold (XAUT) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م132.652,5Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م134.806,5Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XAUT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tether Gold (XAUT)
Giá hiện tại của Tether Gold (XAUT) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م133.855,9, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tether Gold là ج.م859.606,5. Có 246.524,0 XAUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 246.524,0 XAUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م32.998.693.540.
Giá Tether Gold theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tether Gold (XAUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tether Gold là ج.م859.606,5. Có 246.524,0 XAUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 246.524,0 XAUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م32.998.693.540.
Giá Tether Gold theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tether Gold (XAUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XAUT/EGP
Based on the current rate, 1 XAUT is valued at approximately 133.855,9 EGP. This means that acquiring 5 Tether Gold would amount to around 669.279,5 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0000074707 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,00037354 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and XAUT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Tether Gold exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XAUT for Egyptian Pound being 134.806,5 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 132.652,5 EGP.
In the last 7 days, the Tether Gold exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XAUT for Egyptian Pound being 134.806,5 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 132.652,5 EGP.
Chuyển đổi Tether Gold Egyptian Pound
XAUT | EGP |
---|---|
1 XAUT | 133.855,9 EGP |
5 XAUT | 669.279,5 EGP |
10 XAUT | 1.338.559 EGP |
20 XAUT | 2.677.118 EGP |
50 XAUT | 6.692.795 EGP |
100 XAUT | 13.385.591 EGP |
1.000 XAUT | 133.855.907 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Tether Gold
EGP | XAUT |
---|---|
1 EGP | 0,0000074707 XAUT |
5 EGP | 0,000037354 XAUT |
10 EGP | 0,000074707 XAUT |
20 EGP | 0,00014941 XAUT |
50 EGP | 0,00037354 XAUT |
100 EGP | 0,00074707 XAUT |
1.000 EGP | 0,0074707 XAUT |
Xem cách chuyển đổi XAUT EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XAUT EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XAUT sang EGP
Tỷ giá XAUT EGP hôm nay là ج.م133.855,9.
Tỷ giá giao dịch XAUT /EGP đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Tether Gold có tổng cung lưu hành hiện là 246.524,0 XAUT và tổng cung tối đa là 246.524,0 XAUT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tether Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tether Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Tether Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tether Gold thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Tether Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XAUT theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tether Gold theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tether Gold sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XAUT sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XAUT sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XAUT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,000037354 XAUT, trong khi 5 XAUT có giá trị 669.279,5 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XAUT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XAUT và các loại tiền pháp định phổ biến.
XAUT USDXAUT AEDXAUT ALLXAUT AMDXAUT ANGXAUT ARSXAUT AUDXAUT AZNXAUT BAMXAUT BBDXAUT BDTXAUT BGNXAUT BHDXAUT BMDXAUT BNDXAUT BOBXAUT BRLXAUT BWPXAUT BYNXAUT CADXAUT CHFXAUT CLPXAUT CNYXAUT COPXAUT CRCXAUT CZKXAUT DJFXAUT DKKXAUT DOPXAUT DZDXAUT EGPXAUT ETBXAUT EURXAUT GBPXAUT GELXAUT GHSXAUT GTQXAUT HKDXAUT HNLXAUT HRKXAUT HUFXAUT IDRXAUT ILSXAUT INRXAUT IQDXAUT ISKXAUT JMDXAUT JODXAUT JPYXAUT KESXAUT KGSXAUT KHRXAUT KRWXAUT KWDXAUT KYDXAUT KZTXAUT LAKXAUT LBPXAUT LKRXAUT LRDXAUT MADXAUT MDLXAUT MKDXAUT MMKXAUT MNTXAUT MOPXAUT MURXAUT MXNXAUT MYRXAUT MZNXAUT NADXAUT NIOXAUT NOKXAUT NPRXAUT NZDXAUT OMRXAUT PABXAUT PENXAUT PGKXAUT PHPXAUT PKRXAUT PLNXAUT PYGXAUT QARXAUT RSDXAUT RWFXAUT SARXAUT SDGXAUT SEKXAUT SGDXAUT SOSXAUT THBXAUT TJSXAUT TNDXAUT TRYXAUT TTDXAUT TWDXAUT TZSXAUT UAHXAUT UGXXAUT UYUXAUT UZSXAUT VESXAUT VNDXAUT XAFXAUT XOFXAUT ZARXAUT ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay