XAUT/KHR: Chuyển đổi Tether Gold (XAUT) sang Cambodian Riel (KHR)
Tether Gold sang Cambodian Riel
1 Tether Gold có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 XAUT hiện đang có giá trị ៛10.687.455
+៛84.417,16
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:45:54 10 thg 1, 2025
Thị trường XAUT/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XAUT KHR
Tính đến hôm nay, 1 XAUT bằng 10.687.455 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Tether Gold (XAUT) đã giảm 0,00%. XAUT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Tether Gold (XAUT) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛10.596.171Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛10.768.237Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XAUT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tether Gold (XAUT)
Giá hiện tại của Tether Gold (XAUT) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛10.687.455, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Tether Gold là ៛68.664.674. Có 246.524,0 XAUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 246.524,0 XAUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛2.634.714.047.984.
Giá Tether Gold theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tether Gold (XAUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Tether Gold là ៛68.664.674. Có 246.524,0 XAUT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 246.524,0 XAUT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛2.634.714.047.984.
Giá Tether Gold theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Tether Gold (XAUT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XAUT/KHR
Based on the current rate, 1 XAUT is valued at approximately 10.687.455 KHR. This means that acquiring 5 Tether Gold would amount to around 53.437.273 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,000000093568 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,0000046784 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and XAUT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Tether Gold exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XAUT for Cambodian Riel being 10.768.237 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 10.596.171 KHR.
In the last 7 days, the Tether Gold exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XAUT for Cambodian Riel being 10.768.237 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 10.596.171 KHR.
Chuyển đổi Tether Gold Cambodian Riel
XAUT | KHR |
---|---|
1 XAUT | 10.687.455 KHR |
5 XAUT | 53.437.273 KHR |
10 XAUT | 106.874.546 KHR |
20 XAUT | 213.749.091 KHR |
50 XAUT | 534.372.728 KHR |
100 XAUT | 1.068.745.456 KHR |
1.000 XAUT | 10.687.454.560 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Tether Gold
KHR | XAUT |
---|---|
1 KHR | 0,000000093568 XAUT |
5 KHR | 0,00000046784 XAUT |
10 KHR | 0,00000093568 XAUT |
20 KHR | 0,0000018714 XAUT |
50 KHR | 0,0000046784 XAUT |
100 KHR | 0,0000093568 XAUT |
1.000 KHR | 0,000093568 XAUT |
Xem cách chuyển đổi XAUT KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XAUT KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XAUT sang KHR
Tỷ giá XAUT KHR hôm nay là ៛10.687.455.
Tỷ giá giao dịch XAUT /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Tether Gold có tổng cung lưu hành hiện là 246.524,0 XAUT và tổng cung tối đa là 246.524,0 XAUT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Tether Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tether Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Tether Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tether Gold thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Tether Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XAUT theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tether Gold theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tether Gold sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XAUT sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XAUT sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XAUT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,00000046784 XAUT, trong khi 5 XAUT có giá trị 53.437.273 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XAUT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XAUT và các loại tiền pháp định phổ biến.
XAUT USDXAUT AEDXAUT ALLXAUT AMDXAUT ANGXAUT ARSXAUT AUDXAUT AZNXAUT BAMXAUT BBDXAUT BDTXAUT BGNXAUT BHDXAUT BMDXAUT BNDXAUT BOBXAUT BRLXAUT BWPXAUT BYNXAUT CADXAUT CHFXAUT CLPXAUT CNYXAUT COPXAUT CRCXAUT CZKXAUT DJFXAUT DKKXAUT DOPXAUT DZDXAUT EGPXAUT ETBXAUT EURXAUT GBPXAUT GELXAUT GHSXAUT GTQXAUT HKDXAUT HNLXAUT HRKXAUT HUFXAUT IDRXAUT ILSXAUT INRXAUT IQDXAUT ISKXAUT JMDXAUT JODXAUT JPYXAUT KESXAUT KGSXAUT KHRXAUT KRWXAUT KWDXAUT KYDXAUT KZTXAUT LAKXAUT LBPXAUT LKRXAUT LRDXAUT MADXAUT MDLXAUT MKDXAUT MMKXAUT MNTXAUT MOPXAUT MURXAUT MXNXAUT MYRXAUT MZNXAUT NADXAUT NIOXAUT NOKXAUT NPRXAUT NZDXAUT OMRXAUT PABXAUT PENXAUT PGKXAUT PHPXAUT PKRXAUT PLNXAUT PYGXAUT QARXAUT RSDXAUT RWFXAUT SARXAUT SDGXAUT SEKXAUT SGDXAUT SOSXAUT THBXAUT TJSXAUT TNDXAUT TRYXAUT TTDXAUT TWDXAUT TZSXAUT UAHXAUT UGXXAUT UYUXAUT UZSXAUT VESXAUT VNDXAUT XAFXAUT XOFXAUT ZARXAUT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay