XLM/EGP: Chuyển đổi Stellar (XLM) sang Egyptian Pound (EGP)
Stellar sang Egyptian Pound
1 Stellar có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 XLM hiện đang có giá trị ج.م20,0753
-ج.م1,6361
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 18:39:01 9 thg 1, 2025
Thị trường XLM/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XLM EGP
Tính đến hôm nay, 1 XLM bằng 20,0753 EGP, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stellar (XLM) đã giảm 8,00%. XLM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Stellar (XLM) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م19,7320Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م22,2153Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Giá hiện tại của Stellar (XLM) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م20,0753, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Stellar là ج.م40,4089. Có 30.370.000.995 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.900 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م609.687.443.544.
Giá Stellar theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Stellar là ج.م40,4089. Có 30.370.000.995 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.900 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م609.687.443.544.
Giá Stellar theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XLM/EGP
Based on the current rate, 1 XLM is valued at approximately 20,0753 EGP. This means that acquiring 5 Stellar would amount to around 100,38 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,049812 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2,4906 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and XLM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Stellar exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 XLM for Egyptian Pound being 22,2153 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 19,7320 EGP.
In the last 7 days, the Stellar exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 XLM for Egyptian Pound being 22,2153 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 19,7320 EGP.
Chuyển đổi Stellar Egyptian Pound
XLM | EGP |
---|---|
1 XLM | 20,0753 EGP |
5 XLM | 100,38 EGP |
10 XLM | 200,75 EGP |
20 XLM | 401,51 EGP |
50 XLM | 1.003,77 EGP |
100 XLM | 2.007,53 EGP |
1.000 XLM | 20.075,32 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Stellar
EGP | XLM |
---|---|
1 EGP | 0,049812 XLM |
5 EGP | 0,24906 XLM |
10 EGP | 0,49812 XLM |
20 EGP | 0,99625 XLM |
50 EGP | 2,4906 XLM |
100 EGP | 4,9812 XLM |
1.000 EGP | 49,8124 XLM |
Xem cách chuyển đổi XLM EGP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XLM EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XLM sang EGP
Tỷ giá XLM EGP hôm nay là ج.م20,0753.
Tỷ giá giao dịch XLM /EGP đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.370.000.995 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.900 XLM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,24906 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 100,38 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM THBXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay