XNO/GHS: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Nano sang Ghanaian Cedi
1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 XNO hiện đang có giá trị GH₵19,4696
-GH₵0,25075
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 00:36:05 11 thg 1, 2025
Thị trường XNO/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XNO GHS
Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 19,4696 GHS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 16,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nano (XNO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵18,6790Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵20,1732Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵19,4696, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nano là GH₵44,2491. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.594.292.554.
Giá Nano theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nano là GH₵44,2491. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.594.292.554.
Giá Nano theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XNO/GHS
Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 19,4696 GHS. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 97,3481 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,051362 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 2,5681 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Ghanaian Cedi being 20,1732 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 18,6790 GHS.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Ghanaian Cedi being 20,1732 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 18,6790 GHS.
Chuyển đổi Nano Ghanaian Cedi
XNO | GHS |
---|---|
1 XNO | 19,4696 GHS |
5 XNO | 97,3481 GHS |
10 XNO | 194,70 GHS |
20 XNO | 389,39 GHS |
50 XNO | 973,48 GHS |
100 XNO | 1.946,96 GHS |
1.000 XNO | 19.469,61 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Nano
GHS | XNO |
---|---|
1 GHS | 0,051362 XNO |
5 GHS | 0,25681 XNO |
10 GHS | 0,51362 XNO |
20 GHS | 1,0272 XNO |
50 GHS | 2,5681 XNO |
100 GHS | 5,1362 XNO |
1.000 GHS | 51,3621 XNO |
Xem cách chuyển đổi XNO GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XNO GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang GHS
Tỷ giá XNO GHS hôm nay là GH₵19,4696.
Tỷ giá giao dịch XNO /GHS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,25681 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 97,3481 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay