XNO/IDR: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Nano sang Indonesian Rupiah

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?

1 XNO hiện đang có giá trị Rp21.442,50
-Rp276,15
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:42:16 11 thg 1, 2025

Thị trường XNO/IDR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO IDR

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 21.442,50 IDR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 16,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rp20.571,80
Giá theo thời gian thực: Rp21.442,50
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rp22.217,35
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp48.732,94
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp8.788,17
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rp2.857.175.808.967
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp21.442,50, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NanoRp48.732,94. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp2.857.175.808.967.

Giá Nano theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 21.442,50 IDR
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/IDR

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 21.442,50 IDR. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 107.212,5 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,000046636 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,0023318 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Indonesian Rupiah being 22.217,35 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 20.571,80 IDR.

Chuyển đổi Nano Indonesian Rupiah

XNOXNOIDRIDR
1 XNO21.442,50 IDR
5 XNO107.212,5 IDR
10 XNO214.425,0 IDR
20 XNO428.849,9 IDR
50 XNO1.072.125 IDR
100 XNO2.144.250 IDR
1.000 XNO21.442.495 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah Nano

IDRIDRXNOXNO
1 IDR0,000046636 XNO
5 IDR0,00023318 XNO
10 IDR0,00046636 XNO
20 IDR0,00093273 XNO
50 IDR0,0023318 XNO
100 IDR0,0046636 XNO
1.000 IDR0,046636 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO IDR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Indonesian Rupiah
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang IDR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang IDR trên OKX
Chuyển đổi XNO IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang IDR

Tỷ giá XNO IDR hôm nay là Rp21.442,50.
Tỷ giá giao dịch XNO /IDR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00023318 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 107.212,5 theo IDR.