XNO/LKR: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Nano sang Sri Lankan Rupee

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Sri Lankan Rupee?

1 XNO hiện đang có giá trị ரூ388,80
-ரூ5,0073
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:45:07 11 thg 1, 2025

Thị trường XNO/LKR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO LKR

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 388,80 LKR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 16,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ரூ373,02
Giá theo thời gian thực: ரூ388,80
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ரூ402,85
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ883,64
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ரூ159,35
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ரூ51.807.419.316
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Sri Lankan Rupee (LKR) là ரூ388,80, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Nanoரூ883,64. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ51.807.419.316.

Giá Nano theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 388,80 LKR
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/LKR

Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 388,80 LKR. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 1.944,02 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 0,0025720 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 0,12860 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Nano exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Sri Lankan Rupee being 402,85 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 373,02 LKR.

Chuyển đổi Nano Sri Lankan Rupee

XNOXNOLKRLKR
1 XNO388,80 LKR
5 XNO1.944,02 LKR
10 XNO3.888,04 LKR
20 XNO7.776,07 LKR
50 XNO19.440,18 LKR
100 XNO38.880,36 LKR
1.000 XNO388.803,6 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Nano

LKRLKRXNOXNO
1 LKR0,0025720 XNO
5 LKR0,012860 XNO
10 LKR0,025720 XNO
20 LKR0,051440 XNO
50 LKR0,12860 XNO
100 LKR0,25720 XNO
1.000 LKR2,5720 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO LKR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Sri Lankan Rupee
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang LKR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang LKR trên OKX
Chuyển đổi XNO LKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang LKR

Tỷ giá XNO LKR hôm nay là ரூ388,80.
Tỷ giá giao dịch XNO /LKR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 0,012860 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 1.944,02 theo LKR.