XOF/ENS: Chuyển đổi West African Cfa Franc (XOF) sang Ethereum Name Service (ENS)

West African Cfa Franc sang Ethereum Name Service

Hôm nay 1 XOF có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum Name Service?

1 West African Cfa Franc hiện đang có giá trị 0,000049120 ENS ENS
+0,00000 ENS
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:46:22 10 thg 1, 2025

Thị trường XOF/ENS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XOF ENS

Tỷ giá XOF so với ENS hôm nay là 0,000049120 ENS, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum Name Service đã tăng 12,00% trong tuần qua. Ethereum Name Service (ENS) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá West African Cfa Franc (XOF) sang Ethereum Name Service (ENS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,000048410 ENS
Giá theo thời gian thực: 0,000049120 ENS
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
0,000051790 ENS
*Dữ liệu thông tin thị trường ENS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CFA54.678,70
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
CFA4.233,97
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
CFA675.145.164.173
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.165.585 ENS
Tỷ giá chuyển đổi XOF sang ENS hôm nay hiện là 0,000049120 ENS. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá West African Cfa Franc sang Ethereum Name Service được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum Name Service và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 XOF ≈ 0,000049120 ENS
Tìm hiểu thêm về ENS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XOF/ENS

Based on the current rate, 1 ENS is valued at approximately 0,000049120 XOF. This means that acquiring 5 Ethereum Name Service would amount to around 0,00024560 XOF. Alternatively, if you have CFA1 XOF, it would be equivalent to about 20.358,31 XOF, while CFA50 XOF would translate to approximately 1.017.915 XOF. These figures provide an indication of the exchange rate between XOF and ENS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ethereum Name Service exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ENS for West African Cfa Franc being 0,000051790 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 0,000048410 XOF.

Chuyển đổi Ethereum Name Service West African Cfa Franc

XOFXOFENSENS
1 XOF0,000049120 ENS
5 XOF0,00024560 ENS
10 XOF0,00049120 ENS
20 XOF0,00098240 ENS
50 XOF0,0024560 ENS
100 XOF0,0049120 ENS
1.000 XOF0,049120 ENS

Chuyển đổi West African Cfa Franc Ethereum Name Service

ENSENSXOFXOF
1 ENS20.358,31 XOF
5 ENS101.791,5 XOF
10 ENS203.583,1 XOF
20 ENS407.166,1 XOF
50 ENS1.017.915 XOF
100 ENS2.035.831 XOF
1.000 ENS20.358.306 XOF

Xem cách chuyển đổi XOF ENS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi West African Cfa Franc sang Ethereum Name Service
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XOF sang ENS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XOF sang ENS trên OKX
Chuyển đổi XOF ENS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XOF sang ENS

Tỷ giá giao dịch XOF/ENS hôm nay là 0,000049120 ENS. OKX cập nhật giá XOF sang ENS theo thời gian thực.
Ethereum Name Service có tổng cung lưu hành hiện là 33.165.585 ENS và tổng cung tối đa là 100.000.000 ENS.
Ngoài nắm giữ ENS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum Name Service. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ENS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ENSCFA54.678,70. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ENSCFA20.358,31.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Name Service, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Name Service và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Ethereum Name Service có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Name Service thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Ethereum Name Service , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENS theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Name Service theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Name Service sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENS sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENS sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 101.791,5 ENS, trong khi 5 ENS có giá trị 0,00024560 theo XOF.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay