XOF/VENOM: Chuyển đổi West African Cfa Franc (XOF) sang Venom (VENOM)
West African Cfa Franc sang Venom
Hôm nay 1 XOF có giá trị bằng bao nhiêu Venom?
1 West African Cfa Franc hiện đang có giá trị 0,034749 VENOM VENOM
+0,0024826 VENOM
(+8,00%)Cập nhật gần nhất: 00:17:19 11 thg 1, 2025
Thị trường XOF/VENOM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XOF VENOM
Tỷ giá XOF so với VENOM hôm nay là 0,034749 VENOM, tăng 8,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Venom đã tăng 17,00% trong tuần qua. Venom (VENOM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 54,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá West African Cfa Franc (XOF) sang Venom (VENOM)
Giá thấp nhất 24h
0,032227 VENOMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,034990 VENOMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VENOM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Venom (VENOM)
Tỷ giá chuyển đổi XOF sang VENOM hôm nay hiện là 0,034749 VENOM. Tỷ giá này đã tăng 8,00% trong 24h qua và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá West African Cfa Franc sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.
Giá West African Cfa Franc sang Venom được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Venom và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XOF/VENOM
Based on the current rate, 1 VENOM is valued at approximately 0,034749 XOF. This means that acquiring 5 Venom would amount to around 0,17375 XOF. Alternatively, if you have CFA1 XOF, it would be equivalent to about 28,7777 XOF, while CFA50 XOF would translate to approximately 1.438,88 XOF. These figures provide an indication of the exchange rate between XOF and VENOM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for West African Cfa Franc being 0,034990 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 0,032227 XOF.
In the last 7 days, the Venom exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 VENOM for West African Cfa Franc being 0,034990 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 0,032227 XOF.
Chuyển đổi Venom West African Cfa Franc
XOF | VENOM |
---|---|
1 XOF | 0,034749 VENOM |
5 XOF | 0,17375 VENOM |
10 XOF | 0,34749 VENOM |
20 XOF | 0,69498 VENOM |
50 XOF | 1,7375 VENOM |
100 XOF | 3,4749 VENOM |
1.000 XOF | 34,7492 VENOM |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Venom
VENOM | XOF |
---|---|
1 VENOM | 28,7777 XOF |
5 VENOM | 143,89 XOF |
10 VENOM | 287,78 XOF |
20 VENOM | 575,55 XOF |
50 VENOM | 1.438,88 XOF |
100 VENOM | 2.877,77 XOF |
1.000 VENOM | 28.777,67 XOF |
Xem cách chuyển đổi XOF VENOM chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XOF VENOM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XOF sang VENOM
Tỷ giá giao dịch XOF/VENOM hôm nay là 0,034749 VENOM. OKX cập nhật giá XOF sang VENOM theo thời gian thực.
Venom có tổng cung lưu hành hiện là 1.919.139.753 VENOM và tổng cung tối đa là 8.000.000.000 VENOM.
Ngoài nắm giữ VENOM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Venom. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho VENOM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của VENOM là CFA511,94. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của VENOM là CFA28,7777.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Venom, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Venom và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Venom có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Venom thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Venom , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VENOM theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Venom theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Venom sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VENOM sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi VENOM sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VENOM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 143,89 VENOM, trong khi 5 VENOM có giá trị 0,17375 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VENOM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VENOM và các loại tiền pháp định phổ biến.
VENOM USDVENOM AEDVENOM ALLVENOM AMDVENOM ANGVENOM ARSVENOM AUDVENOM AZNVENOM BAMVENOM BBDVENOM BDTVENOM BGNVENOM BHDVENOM BMDVENOM BNDVENOM BOBVENOM BRLVENOM BWPVENOM BYNVENOM CADVENOM CHFVENOM CLPVENOM CNYVENOM COPVENOM CRCVENOM CZKVENOM DJFVENOM DKKVENOM DOPVENOM DZDVENOM EGPVENOM ETBVENOM EURVENOM GBPVENOM GELVENOM GHSVENOM GTQVENOM HKDVENOM HNLVENOM HRKVENOM HUFVENOM IDRVENOM ILSVENOM INRVENOM IQDVENOM ISKVENOM JMDVENOM JODVENOM JPYVENOM KESVENOM KGSVENOM KHRVENOM KRWVENOM KWDVENOM KYDVENOM KZTVENOM LAKVENOM LBPVENOM LKRVENOM LRDVENOM MADVENOM MDLVENOM MKDVENOM MMKVENOM MNTVENOM MOPVENOM MURVENOM MXNVENOM MYRVENOM MZNVENOM NADVENOM NIOVENOM NOKVENOM NPRVENOM NZDVENOM OMRVENOM PABVENOM PENVENOM PGKVENOM PHPVENOM PKRVENOM PLNVENOM PYGVENOM QARVENOM RSDVENOM RWFVENOM SARVENOM SDGVENOM SEKVENOM SGDVENOM SOSVENOM THBVENOM TJSVENOM TNDVENOM TRYVENOM TTDVENOM TWDVENOM TZSVENOM UAHVENOM UGXVENOM UYUVENOM UZSVENOM VESVENOM VNDVENOM XAFVENOM XOFVENOM ZARVENOM ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay