XR/DKK: Chuyển đổi Xraders (XR) sang Danish Krone (DKK)
Xraders sang Danish Krone
1 Xraders có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 XR hiện đang có giá trị Kr1,0322
+Kr0,0036370
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 22:34:48 10 thg 1, 2025
Thị trường XR/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XR DKK
Tính đến hôm nay, 1 XR bằng 1,0322 DKK, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Xraders (XR) đã giảm 5,00%. XR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 57,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Xraders (XR) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,98854Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr1,0867Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Xraders (XR)
Giá hiện tại của Xraders (XR) theo Danish Krone (DKK) là Kr1,0322, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Xraders là Kr6,3619. Có 0 XR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 XR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr0.
Giá Xraders theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Xraders (XR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Xraders là Kr6,3619. Có 0 XR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 XR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr0.
Giá Xraders theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Xraders (XR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XR/DKK
Based on the current rate, 1 XR is valued at approximately 1,0322 DKK. This means that acquiring 5 Xraders would amount to around 5,1609 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,96882 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 48,4408 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and XR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Xraders exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XR for Danish Krone being 1,0867 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,98854 DKK.
In the last 7 days, the Xraders exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 XR for Danish Krone being 1,0867 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 0,98854 DKK.
Chuyển đổi Xraders Danish Krone
XR | DKK |
---|---|
1 XR | 1,0322 DKK |
5 XR | 5,1609 DKK |
10 XR | 10,3219 DKK |
20 XR | 20,6437 DKK |
50 XR | 51,6093 DKK |
100 XR | 103,22 DKK |
1.000 XR | 1.032,19 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Xraders
DKK | XR |
---|---|
1 DKK | 0,96882 XR |
5 DKK | 4,8441 XR |
10 DKK | 9,6882 XR |
20 DKK | 19,3763 XR |
50 DKK | 48,4408 XR |
100 DKK | 96,8817 XR |
1.000 DKK | 968,82 XR |
Xem cách chuyển đổi XR DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi XR DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XR sang DKK
Tỷ giá XR DKK hôm nay là Kr1,0322.
Tỷ giá giao dịch XR /DKK đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Xraders có tổng cung lưu hành hiện là 0 XR và tổng cung tối đa là 0 XR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Xraders, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Xraders và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Xraders có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Xraders thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Xraders , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XR theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Xraders theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Xraders sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XR sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi XR sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 4,8441 XR, trong khi 5 XR có giá trị 5,1609 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XR và các loại tiền pháp định phổ biến.
XR USDXR AEDXR ALLXR AMDXR ANGXR ARSXR AUDXR AZNXR BAMXR BBDXR BDTXR BGNXR BHDXR BMDXR BNDXR BOBXR BRLXR BWPXR BYNXR CADXR CHFXR CLPXR CNYXR COPXR CRCXR CZKXR DJFXR DKKXR DOPXR DZDXR EGPXR ETBXR EURXR GBPXR GELXR GHSXR GTQXR HKDXR HNLXR HRKXR HUFXR IDRXR ILSXR INRXR IQDXR ISKXR JMDXR JODXR JPYXR KESXR KGSXR KHRXR KRWXR KWDXR KYDXR KZTXR LAKXR LBPXR LKRXR LRDXR MADXR MDLXR MKDXR MMKXR MNTXR MOPXR MURXR MXNXR MYRXR MZNXR NADXR NIOXR NOKXR NPRXR NZDXR OMRXR PABXR PENXR PGKXR PHPXR PKRXR PLNXR PYGXR QARXR RSDXR RWFXR SARXR SDGXR SEKXR SGDXR SOSXR THBXR TJSXR TNDXR TRYXR TTDXR TWDXR TZSXR UAHXR UGXXR UYUXR UZSXR VESXR VNDXR XAFXR XOFXR ZARXR ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay