YFI/IDR: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Yearn.finance sang Indonesian Rupiah

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?

1 YFI hiện đang có giá trị Rp128.198.899
-Rp1.311.953
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:03:34 10 thg 1, 2025

Thị trường YFI/IDR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI IDR

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 128.198.899 IDR, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 6,00%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Rp127.389.051
Giá theo thời gian thực: Rp128.198.899
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Rp136.038.225
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp1.538.986.071
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Rp65.208.941
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Rp4.311.072.562.358
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.628,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp128.198.899, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeRp1.538.986.071. Có 33.628,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp4.311.072.562.358.

Giá Yearn.finance theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 128.198.899 IDR
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/IDR

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 128.198.899 IDR. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 640.994.493 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 0,0000000078004 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 0,00000039002 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Indonesian Rupiah being 136.038.225 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 127.389.051 IDR.

Chuyển đổi Yearn.finance Indonesian Rupiah

YFIYFIIDRIDR
1 YFI128.198.899 IDR
5 YFI640.994.493 IDR
10 YFI1.281.988.986 IDR
20 YFI2.563.977.972 IDR
50 YFI6.409.944.930 IDR
100 YFI12.819.889.861 IDR
1.000 YFI128.198.898.607 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah Yearn.finance

IDRIDRYFIYFI
1 IDR0,0000000078004 YFI
5 IDR0,000000039002 YFI
10 IDR0,000000078004 YFI
20 IDR0,00000015601 YFI
50 IDR0,00000039002 YFI
100 IDR0,00000078004 YFI
1.000 IDR0,0000078004 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI IDR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Indonesian Rupiah
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang IDR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang IDR trên OKX
Chuyển đổi YFI IDR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang IDR

Tỷ giá YFI IDR hôm nay là Rp128.198.899.
Tỷ giá giao dịch YFI /IDR đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.628,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,000000039002 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 640.994.493 theo IDR.