YFI/KWD: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

Yearn.finance sang Kuwaiti Dinar

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Kuwaiti Dinar?

1 YFI hiện đang có giá trị دينار2.449,51
-دينار82,9244
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:15:55 10 thg 1, 2025

Thị trường YFI/KWD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI KWD

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 2.449,51 KWD, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 5,00%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
دينار2.381,99
Giá theo thời gian thực: دينار2.449,51
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
دينار2.551,23
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
دينار29.290,80
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
دينار1.241,09
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
دينار82.371.970
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.628,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Kuwaiti Dinar (KWD) là دينار2.449,51, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeدينار29.290,80. Có 33.628,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار82.371.970.

Giá Yearn.finance theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 2.449,51 KWD
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/KWD

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 2.449,51 KWD. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 12.247,53 KWD. Alternatively, if you have دينار1 KWD, it would be equivalent to about 0,00040825 KWD, while دينار50 KWD would translate to approximately 0,020412 KWD. These figures provide an indication of the exchange rate between KWD and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Kuwaiti Dinar being 2.551,23 KWD and the lowest value in the last 24 hours being 2.381,99 KWD.

Chuyển đổi Yearn.finance Kuwaiti Dinar

YFIYFIKWDKWD
1 YFI2.449,51 KWD
5 YFI12.247,53 KWD
10 YFI24.495,05 KWD
20 YFI48.990,11 KWD
50 YFI122.475,3 KWD
100 YFI244.950,5 KWD
1.000 YFI2.449.505 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar Yearn.finance

KWDKWDYFIYFI
1 KWD0,00040825 YFI
5 KWD0,0020412 YFI
10 KWD0,0040825 YFI
20 KWD0,0081649 YFI
50 KWD0,020412 YFI
100 KWD0,040825 YFI
1.000 KWD0,40825 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI KWD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Kuwaiti Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang KWD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang KWD trên OKX
Chuyển đổi YFI KWD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang KWD

Tỷ giá YFI KWD hôm nay là دينار2.449,51.
Tỷ giá giao dịch YFI /KWD đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.628,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 0,0020412 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 12.247,53 theo KWD.