YFI/LKR: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
Yearn.finance sang Sri Lankan Rupee
1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Sri Lankan Rupee?
1 YFI hiện đang có giá trị ரூ2.338.737
-ரூ91.923,14
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 12:14:42 10 thg 1, 2025
Thị trường YFI/LKR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi YFI LKR
Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 2.338.737 LKR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 5,00%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
Giá thấp nhất 24h
ரூ2.276.571Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ரூ2.438.320Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Yearn.finance (YFI)
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Sri Lankan Rupee (LKR) là ரூ2.338.737, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Yearn.finance là ரூ27.994.426. Có 33.628,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ78.647.039.898.
Giá Yearn.finance theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Yearn.finance là ரூ27.994.426. Có 33.628,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ரூ78.647.039.898.
Giá Yearn.finance theo LKR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Sri Lankan Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Sri Lankan Rupee (LKR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi YFI/LKR
Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 2.338.737 LKR. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 11.693.684 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 0,00000042758 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 0,000021379 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Sri Lankan Rupee being 2.438.320 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 2.276.571 LKR.
In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Sri Lankan Rupee being 2.438.320 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 2.276.571 LKR.
Chuyển đổi Yearn.finance Sri Lankan Rupee
YFI | LKR |
---|---|
1 YFI | 2.338.737 LKR |
5 YFI | 11.693.684 LKR |
10 YFI | 23.387.368 LKR |
20 YFI | 46.774.735 LKR |
50 YFI | 116.936.838 LKR |
100 YFI | 233.873.676 LKR |
1.000 YFI | 2.338.736.764 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Yearn.finance
LKR | YFI |
---|---|
1 LKR | 0,00000042758 YFI |
5 LKR | 0,0000021379 YFI |
10 LKR | 0,0000042758 YFI |
20 LKR | 0,0000085516 YFI |
50 LKR | 0,000021379 YFI |
100 LKR | 0,000042758 YFI |
1.000 LKR | 0,00042758 YFI |
Xem cách chuyển đổi YFI LKR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi YFI LKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang LKR
Tỷ giá YFI LKR hôm nay là ரூ2.338.737.
Tỷ giá giao dịch YFI /LKR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.628,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 0,0000021379 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 11.693.684 theo LKR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi YFI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa YFI và các loại tiền pháp định phổ biến.
YFI USDYFI AEDYFI ALLYFI AMDYFI ANGYFI ARSYFI AUDYFI AZNYFI BAMYFI BBDYFI BDTYFI BGNYFI BHDYFI BMDYFI BNDYFI BOBYFI BRLYFI BWPYFI BYNYFI CADYFI CHFYFI CLPYFI CNYYFI COPYFI CRCYFI CZKYFI DJFYFI DKKYFI DOPYFI DZDYFI EGPYFI ETBYFI EURYFI GBPYFI GELYFI GHSYFI GTQYFI HKDYFI HNLYFI HRKYFI HUFYFI IDRYFI ILSYFI INRYFI IQDYFI ISKYFI JMDYFI JODYFI JPYYFI KESYFI KGSYFI KHRYFI KRWYFI KWDYFI KYDYFI KZTYFI LAKYFI LBPYFI LKRYFI LRDYFI MADYFI MDLYFI MKDYFI MMKYFI MNTYFI MOPYFI MURYFI MXNYFI MYRYFI MZNYFI NADYFI NIOYFI NOKYFI NPRYFI NZDYFI OMRYFI PABYFI PENYFI PGKYFI PHPYFI PKRYFI PLNYFI PYGYFI QARYFI RSDYFI RWFYFI SARYFI SDGYFI SEKYFI SGDYFI SOSYFI THBYFI TJSYFI TNDYFI TRYYFI TTDYFI TWDYFI TZSYFI UAHYFI UGXYFI UYUYFI UZSYFI VESYFI VNDYFI XAFYFI XOFYFI ZARYFI ZMW
Giao dịch chuyển đổi LKR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay