YFI/RSD: Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang Serbian Dinar (RSD)

Yearn.finance sang Serbian Dinar

1 Yearn.finance có giá trị bằng bao nhiêu Serbian Dinar?

1 YFI hiện đang có giá trị дин902.278,4
-дин35.695,53
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:01:59 10 thg 1, 2025

Thị trường YFI/RSD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi YFI RSD

Tính đến hôm nay, 1 YFI bằng 902.278,4 RSD, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yearn.finance (YFI) đã giảm 6,00%. YFI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Yearn.finance (YFI) sang Serbian Dinar (RSD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
дин878.405,6
Giá theo thời gian thực: дин902.278,4
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
дин940.815,9
*Dữ liệu thông tin thị trường YFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
дин10.801.535
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
дин457.675,8
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
дин30.341.817.198
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
33.628,00 YFI
Giá hiện tại của Yearn.finance (YFI) theo Serbian Dinar (RSD) là дин902.278,4, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Yearn.financeдин10.801.535. Có 33.628,00 YFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 36.666,00 YFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин30.341.817.198.

Giá Yearn.finance theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yearn.finance (YFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 YFI ≈ 902.278,4 RSD
Tìm hiểu thêm về YFI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi YFI/RSD

Based on the current rate, 1 YFI is valued at approximately 902.278,4 RSD. This means that acquiring 5 Yearn.finance would amount to around 4.511.392 RSD. Alternatively, if you have дин1 RSD, it would be equivalent to about 0,0000011083 RSD, while дин50 RSD would translate to approximately 0,000055415 RSD. These figures provide an indication of the exchange rate between RSD and YFI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Yearn.finance exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YFI for Serbian Dinar being 940.815,9 RSD and the lowest value in the last 24 hours being 878.405,6 RSD.

Chuyển đổi Yearn.finance Serbian Dinar

YFIYFIRSDRSD
1 YFI902.278,4 RSD
5 YFI4.511.392 RSD
10 YFI9.022.784 RSD
20 YFI18.045.568 RSD
50 YFI45.113.919 RSD
100 YFI90.227.838 RSD
1.000 YFI902.278.375 RSD

Chuyển đổi Serbian Dinar Yearn.finance

RSDRSDYFIYFI
1 RSD0,0000011083 YFI
5 RSD0,0000055415 YFI
10 RSD0,000011083 YFI
20 RSD0,000022166 YFI
50 RSD0,000055415 YFI
100 RSD0,00011083 YFI
1.000 RSD0,0011083 YFI

Xem cách chuyển đổi YFI RSD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Yearn.finance sang Serbian Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi YFI sang RSD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi YFI sang RSD trên OKX
Chuyển đổi YFI RSD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YFI sang RSD

Tỷ giá YFI RSD hôm nay là дин902.278,4.
Tỷ giá giao dịch YFI /RSD đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Yearn.finance có tổng cung lưu hành hiện là 33.628,00 YFI và tổng cung tối đa là 36.666,00 YFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yearn.finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yearn.finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 дин theo Yearn.finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yearn.finance thành Serbian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Serbian Dinar theo Yearn.finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YFI theo Serbian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yearn.finance theo RSD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yearn.finance sang Serbian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YFI sang RSD của chúng tôi biến việc chuyển đổi YFI sang RSD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RSD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,дин5 có giá trị 0,0000055415 YFI, trong khi 5 YFI có giá trị 4.511.392 theo RSD.