YGG/GHS: Chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Yield Guild Games sang Ghanaian Cedi
1 Yield Guild Games có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 YGG hiện đang có giá trị GH₵5,2571
-GH₵0,22910
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 20:30:26 25 thg 1, 2025
Thị trường YGG/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi YGG GHS
Tính đến hôm nay, 1 YGG bằng 5,2571 GHS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yield Guild Games (YGG) đã giảm 21,00%. YGG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Yield Guild Games (YGG) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵5,0993Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵5,5484Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường YGG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Yield Guild Games (YGG)
Giá hiện tại của Yield Guild Games (YGG) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵5,2571, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Yield Guild Games là GH₵174,48. Có 410.462.354 YGG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 YGG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.157.848.300.
Giá Yield Guild Games theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yield Guild Games (YGG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Yield Guild Games là GH₵174,48. Có 410.462.354 YGG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 YGG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.157.848.300.
Giá Yield Guild Games theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Yield Guild Games (YGG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi YGG/GHS
Based on the current rate, 1 YGG is valued at approximately 5,2571 GHS. This means that acquiring 5 Yield Guild Games would amount to around 26,2856 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,19022 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 9,5109 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and YGG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Yield Guild Games exchange rate has giảm by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YGG for Ghanaian Cedi being 5,5484 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 5,0993 GHS.
In the last 7 days, the Yield Guild Games exchange rate has giảm by 21,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 YGG for Ghanaian Cedi being 5,5484 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 5,0993 GHS.
Chuyển đổi Yield Guild Games Ghanaian Cedi
YGG | GHS |
---|---|
1 YGG | 5,2571 GHS |
5 YGG | 26,2856 GHS |
10 YGG | 52,5712 GHS |
20 YGG | 105,14 GHS |
50 YGG | 262,86 GHS |
100 YGG | 525,71 GHS |
1.000 YGG | 5.257,12 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Yield Guild Games
GHS | YGG |
---|---|
1 GHS | 0,19022 YGG |
5 GHS | 0,95109 YGG |
10 GHS | 1,9022 YGG |
20 GHS | 3,8044 YGG |
50 GHS | 9,5109 YGG |
100 GHS | 19,0218 YGG |
1.000 GHS | 190,22 YGG |
Xem cách chuyển đổi YGG GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi YGG GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YGG sang GHS
Tỷ giá YGG GHS hôm nay là GH₵5,2571.
Tỷ giá giao dịch YGG /GHS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Yield Guild Games có tổng cung lưu hành hiện là 410.462.354 YGG và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 YGG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Yield Guild Games, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yield Guild Games và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Yield Guild Games có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Yield Guild Games thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Yield Guild Games , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 YGG theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Yield Guild Games theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Yield Guild Games sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính YGG sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi YGG sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng YGG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,95109 YGG, trong khi 5 YGG có giá trị 26,2856 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi YGG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa YGG và các loại tiền pháp định phổ biến.
YGG USDYGG AEDYGG ALLYGG AMDYGG ANGYGG ARSYGG AUDYGG AZNYGG BAMYGG BBDYGG BDTYGG BGNYGG BHDYGG BMDYGG BNDYGG BOBYGG BRLYGG BWPYGG BYNYGG CADYGG CHFYGG CLPYGG CNYYGG COPYGG CRCYGG CZKYGG DJFYGG DKKYGG DOPYGG DZDYGG EGPYGG ETBYGG EURYGG GBPYGG GELYGG GHSYGG GTQYGG HKDYGG HNLYGG HRKYGG HUFYGG IDRYGG ILSYGG INRYGG IQDYGG ISKYGG JMDYGG JODYGG JPYYGG KESYGG KGSYGG KHRYGG KRWYGG KWDYGG KYDYGG KZTYGG LAKYGG LBPYGG LKRYGG LRDYGG MADYGG MDLYGG MKDYGG MMKYGG MNTYGG MOPYGG MURYGG MXNYGG MYRYGG MZNYGG NADYGG NIOYGG NOKYGG NPRYGG NZDYGG OMRYGG PABYGG PENYGG PGKYGG PHPYGG PKRYGG PLNYGG PYGYGG QARYGG RSDYGG RWFYGG SARYGG SDGYGG SEKYGG SGDYGG SOSYGG THBYGG TJSYGG TNDYGG TRYYGG TTDYGG TWDYGG TZSYGG UAHYGG UGXYGG UYUYGG UZSYGG VESYGG VNDYGG XAFYGG XOFYGG ZARYGG ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay