ZERO/MNT: Chuyển đổi ZeroLend (ZERO) sang Mongolian Tugrik (MNT)

ZeroLend sang Mongolian Tugrik

1 ZeroLend có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 ZERO hiện đang có giá trị ₮0,69115
-₮0,02209
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:46:29 10 thg 1, 2025

Thị trường ZERO/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ZERO MNT

Tính đến hôm nay, 1 ZERO bằng 0,69115 MNT, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZeroLend (ZERO) đã giảm 13,00%. ZERO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ZeroLend (ZERO) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮0,68198
Giá theo thời gian thực: ₮0,69115
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮0,72310
*Dữ liệu thông tin thị trường ZERO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮9,1746
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮0,55116
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮17.278.874.579
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
25.000.000.000 ZERO
Đọc thêm: Giá ZeroLend (ZERO)
Giá hiện tại của ZeroLend (ZERO) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮0,69115, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ZeroLend₮9,1746. Có 25.000.000.000 ZERO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮17.278.874.579.

Giá ZeroLend theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZeroLend (ZERO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ZERO ≈ 0,69115 MNT
Tìm hiểu thêm về ZERO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ZERO/MNT

Based on the current rate, 1 ZERO is valued at approximately 0,69115 MNT. This means that acquiring 5 ZeroLend would amount to around 3,4558 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 1,4469 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 72,3427 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and ZERO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ZeroLend exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ZERO for Mongolian Tugrik being 0,72310 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,68198 MNT.

Chuyển đổi ZeroLend Mongolian Tugrik

ZEROZEROMNTMNT
1 ZERO0,69115 MNT
5 ZERO3,4558 MNT
10 ZERO6,9115 MNT
20 ZERO13,8231 MNT
50 ZERO34,5577 MNT
100 ZERO69,1155 MNT
1.000 ZERO691,15 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik ZeroLend

MNTMNTZEROZERO
1 MNT1,4469 ZERO
5 MNT7,2343 ZERO
10 MNT14,4685 ZERO
20 MNT28,9371 ZERO
50 MNT72,3427 ZERO
100 MNT144,69 ZERO
1.000 MNT1.446,85 ZERO

Xem cách chuyển đổi ZERO MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ZeroLend sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ZERO sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ZERO sang MNT trên OKX
Chuyển đổi ZERO MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZERO sang MNT

Tỷ giá ZERO MNT hôm nay là ₮0,69115.
Tỷ giá giao dịch ZERO /MNT đã biến động -3,00% trong 24h qua.
ZeroLend có tổng cung lưu hành hiện là 25.000.000.000 ZERO và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZeroLend, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZeroLend và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo ZeroLend có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZeroLend thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ZeroLend , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZERO theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZeroLend theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZeroLend sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZERO sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZERO sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZERO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 7,2343 ZERO, trong khi 5 ZERO có giá trị 3,4558 theo MNT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay