ZK/MNT: Chuyển đổi ZKsync (ZK) sang Mongolian Tugrik (MNT)
ZKsync sang Mongolian Tugrik
1 ZKsync có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 ZK hiện đang có giá trị ₮627,89
+₮0,34014
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 17:30:59 10 thg 1, 2025
Thị trường ZK/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZK MNT
Tính đến hôm nay, 1 ZK bằng 627,89 MNT, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZKsync (ZK) đã giảm 8,00%. ZK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZKsync (ZK) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮585,37Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮631,63Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Giá hiện tại của ZKsync (ZK) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮627,89, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ZKsync là ₮928,23. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮2.307.500.000.000.
Giá ZKsync theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ZKsync là ₮928,23. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮2.307.500.000.000.
Giá ZKsync theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZK/MNT
Based on the current rate, 1 ZK is valued at approximately 627,89 MNT. This means that acquiring 5 ZKsync would amount to around 3.139,46 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,0015926 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,079632 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and ZK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Mongolian Tugrik being 631,63 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 585,37 MNT.
In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Mongolian Tugrik being 631,63 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 585,37 MNT.
Chuyển đổi ZKsync Mongolian Tugrik
ZK | MNT |
---|---|
1 ZK | 627,89 MNT |
5 ZK | 3.139,46 MNT |
10 ZK | 6.278,91 MNT |
20 ZK | 12.557,82 MNT |
50 ZK | 31.394,56 MNT |
100 ZK | 62.789,12 MNT |
1.000 ZK | 627.891,2 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik ZKsync
MNT | ZK |
---|---|
1 MNT | 0,0015926 ZK |
5 MNT | 0,0079632 ZK |
10 MNT | 0,015926 ZK |
20 MNT | 0,031853 ZK |
50 MNT | 0,079632 ZK |
100 MNT | 0,15926 ZK |
1.000 MNT | 1,5926 ZK |
Xem cách chuyển đổi ZK MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZK MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZK sang MNT
Tỷ giá ZK MNT hôm nay là ₮627,89.
Tỷ giá giao dịch ZK /MNT đã biến động 0,00% trong 24h qua.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,0079632 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 3.139,46 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay